Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Populares

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều) (sử học) phái bình dân (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Popularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đại chúng hóa 1.2 Sự truyền bá Danh từ giống cái Sự đại chúng hóa Sự truyền bá
  • Populariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đại chúng hóa 1.2 Truyền bá 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho được lòng dân; làm cho nổi...
  • Popularité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân 1.2 (nghĩa rộng) sự được lòng 2 Phản...
  • Population

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số dân, dân số 1.2 ( số nhiều) quần chúng 1.3 Cư dân 1.4 ( số nhiều) quần thể Danh từ...
  • Populeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái populeux populeux
  • Populeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông dân 1.2 Đông người 1.3 Phản nghĩa Désert. Tính từ Đông dân Pays populeux xứ đông dân Đông người...
  • Populine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) populin Danh từ giống cái ( hóa học) populin
  • Populisme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ nghĩa dân túy 1.2 (văn học) trường phái bình dân Tính từ (chính trị) chủ nghĩa dân...
  • Populiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (chính trị) người thuộc phái dân túy 1.3 (văn học) người thuộc trường phái bình dân...
  • Populo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) quần chúng, dân chúng 1.2 Đám đông Danh từ giống đực (thân mật) quần chúng,...
  • Populus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương
  • Populéum

    Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi búp dương (chế bằng búp cây dương)
  • Poque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài pốc 1.2 Khàn Danh từ giống đực Bài pốc Khàn
  • Poquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dồi hòn (trong trò chơi ném hòn) Nội động từ (thể dục thể thao) dồi...
  • Poquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Lỗ gieo hạt
  • Porana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bìm núi Danh từ giống đực (thực vật học) dây bìm núi
  • Porc

    Mục lục 1 Bản mẫu:Porc 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợn, heo 2.2 Thịt lợn 2.3 Da lợn 2.4 Đồng âm Pore, port. Bản mẫu:Porc Danh...
  • Porcelaine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Porcelaine 2 Danh từ giống cái 2.1 Sứ; đồ sứ 2.2 (động vật học) ốc làn Bản mẫu:Porcelaine Danh từ...
  • Porcelainier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porcelaine 1.2 Danh từ 1.3 Người làm đồ sứ 1.4 Người bán đồ sứ Tính từ Xem porcelaine Industrie...
  • Porcelanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sứ, có da sứ Tính từ Như sứ, có da sứ Jade porcelanique ngọc thạch da sứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top