Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poubelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Thùng rác

Xem thêm các từ khác

  • Pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón cái (tay chân) 1.2 Ngón sau (chân chim) 1.3 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng...
  • Pouce-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chân biển (động vật thân giáp chân tơ) Danh từ giống đực (động...
  • Poucettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) xích khóa ngón tay cái (người tù) Danh từ giống cái ( số...
  • Pouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới ba góc Danh từ giống đực Lưới ba góc
  • Poucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao ngón tay cái (để lao động) Danh từ giống đực Bao ngón tay cái (để lao động)
  • Poud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) pút (bằng 16, 380 kilogam ở Nga) Danh từ giống đực (khoa...
  • Poudet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao tỉa cây Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao tỉa cây
  • Poudette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) dao tỉa cây Danh từ giống cái (nông nghiệp) dao tỉa cây
  • Pouding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pudding pudding
  • Poudingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) putđinh Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) putđinh
  • Poudrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật; (nông nghiệp)) sự rắc bột; sự phun bột (lên cây bị bệnh...) Danh từ giống...
  • Poudre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột 1.2 (dược học) thuốc bột 1.3 Phấn (đánh mặt) 1.4 Thuốc súng; bột thuốc nổ 1.5 (từ...
  • Poudrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuốc súng 1.2 (tiếng địa phương) tuyết bụi ( Canada) Danh từ giống cái Xưởng thuốc...
  • Poudrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân rắc bột 1.2 Bột cao su tái sinh Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân rắc...
  • Poudreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lọ rắc đường 1.3 (nông nghiệp) máy phun thuộc bột (trừ sâu bệnh)...
  • Poudreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (như) bụi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đầy bụi Tính từ (như) bụi Neige poudreuse tuyết bụi (từ cũ, nghĩa...
  • Poudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp phấn (đánh mặt) 1.2 Thợ chế thuốc nổ Danh từ giống đực Hộp phấn (đánh mặt)...
  • Poudrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đám bụi nước (do sóng tung lên) 1.2 (tiếng địa phương) mưa tuyết bụi Danh...
  • Poudrière

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) kho thuốc súng
  • Poudroiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tung bụi 1.2 Ánh bụi (do ánh sáng xuyên qua đám bụi) Danh từ giống đực Sự tung bụi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top