Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poupée

Mục lục

Danh từ giống cái

Púp pê
Poupée de matière plastique
búp bê bằng nhựa
Cette jeune fille est une vraie poupée
cô kia quả là một con púp pê
Hình nộm tập bắn
Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay
Giá chiêu mẫu (ở hiệu may...)
de poupée
nhỏ bé, xinh xinh
Jardin de poupée
vườn xinh xinh

Xem thêm các từ khác

  • Pour

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm... 1.2 (chỉ sự ngang bằng) bằng, với,...
  • Pour-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật cho nó Danh từ giống đực (triết học) vật cho nó
  • Pourboire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thưởng công, tiền trà nước, tiền phong bao Danh từ giống đực Tiền thưởng công,...
  • Pourceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lợn 1.2 (nghĩa bóng; (văn học)) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d\' épicure Danh từ...
  • Pourcentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất phần trăm (lãi) 1.2 Tỷ lệ phần trăm 1.3 Tỷ lệ; phần Danh từ giống đực Suất...
  • Pourchas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pourchasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm nã, truy nã, theo đuổi Ngoại động từ Tầm nã, truy nã, theo đuổi Pourchasser un criminel...
  • Pourchasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tầm nã, người truy nã, kẻ theo đuổi Danh từ giống đực Người tầm nã, người...
  • Pourfendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chẻ đôi 1.2 (mỉa mai) anh nói khoác Danh từ giống đực Người chẻ đôi (mỉa mai)...
  • Pourfendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ đôi, bổ xuống 1.2 (nghĩa bóng) công kích Ngoại động từ Chẻ đôi, bổ xuống (nghĩa...
  • Pourga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bão tuyết (ở Xi-bia) Danh từ giống cái Bão tuyết (ở Xi-bia)
  • Pourlécher

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh Pourlécher ses doigts liếm quanh ngón tay (nghĩa bóng) trau chuốt Pourlécher ses phrases...
  • Pourparlers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán Danh từ giống đực số nhiều Cuộc thương...
  • Pourpenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Suy tính (điều gì) Ngoại động từ Suy tính (điều gì)
  • Pourpier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pourpier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây rau sam Bản mẫu:Pourpier Danh từ giống đực (thực...
  • Pourpoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn (đàn ông) Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn (đàn ông)
  • Pourpointier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ may áo chẽn 1.2 Người bán áo chẽn Danh từ giống đực (sử học) thợ may...
  • Pourpre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tía (để nhuộm) 1.2 Vải nhuộm tía 1.3 Sự đỏ mặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền...
  • Pourprin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ tía (của một số hoa) Danh từ giống đực Màu đỏ tía (của một số hoa)
  • Pourpris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở le céleste pourpris...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top