Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Primitif

Mục lục

Tính từ

Nguyên thủy
Temps primitif
thời nguyên thủy
Moeurs primitives
phong tục nguyên thủy
Groupe primitif
(toán học) nhóm nguyên thủy
couleurs primitives
màu cơ bản

Danh từ giống đực

Người nguyên thủy
Les primitifs d'Australie
những người nguyên thủy ở úc
(nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước thời Phục hưng)
Phản nghĩa Moderne, récent; civilisé, évolué.

Xem thêm các từ khác

  • Primitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước...
  • Primitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Phó từ Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Somme primitivement destinée à quelqu\'un...
  • Primitivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy 1.2 Tính nguyên thủy Danh từ giống đực...
  • Primo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một là Phó từ Một là
  • Primo-infection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sơ nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự sơ nhiễm
  • Primordial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên...
  • Primordiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên...
  • Primordialement

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đầu tiên Phó ngữ Đầu tiên
  • Primula

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây báo xuân Danh từ giống đực (thực vật học) cây báo xuân
  • Primulales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ báo xuân Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Primuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) primulin Danh từ giống cái ( hóa học) primulin
  • Prince

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua 1.2 Hoàng thân; vương công 1.3 Người đứng đầu, trùm Danh từ giống đực Vua Prince feudataire...
  • Prince de galles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vải ô vuông mờ (thường là vải len) Danh từ giống đực ( không đổi) Vải...
  • Princeps

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) nguyên thủ (cổ La Mã) Tính từ édition-princeps ) xuất bản lần thứ...
  • Princesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công chúa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thực vật học)...
  • Princier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng thân; (thuộc) vương công 1.2 Cực kỳ sang trọng, đế vương Tính từ (thuộc) hoàng thân;...
  • Principal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, chính 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chủ yếu, cái chính 2.2 Vốn 2.3 Thư ký trưởng (ở phòng...
  • Principalat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức hiệu trưởng (trường trung học cơ sở) Danh từ giống đực (từ...
  • Principale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, chính 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chủ yếu, cái chính 2.2 Vốn 2.3 Thư ký trưởng (ở phòng...
  • Principalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chủ yếu, nhất là Phó từ Chủ yếu, nhất là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top