Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prométhazine

Danh từ giống cái

(dược học) prometazin

Xem thêm các từ khác

  • Prométhéen

    Tính từ (thuộc) thần Prô-mê-tê (văn học) hoạt động và tin ở sức người
  • Prométhéum

    Danh từ giống đực (hoá học) prometi
  • Pronaos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cổng vào (đền thờ) Danh từ giống đực (kiến trúc) cổng vào (đền thờ)
  • Pronateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quay) sấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học cơ sấp Tính từ (quay) sấp Muscle pronateur cơ...
  • Pronation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự quay sấp Danh từ giống cái (sinh vật học) sự quay sấp
  • Pronom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đại từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đại từ
  • Pronominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pronom Tính từ Xem pronom Forme pronominale hình thái đại từ verbe pronominal (ngôn ngữ học) tự động...
  • Pronominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như đại từ 1.2 Ở dạng tự động từ Phó từ Như đại từ Adjectif employé pronominalement tính từ dùng...
  • Prononcable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát âm Tính từ Có thể phát âm Mot difficilement pronocable từ khó phát âm
  • Prononcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát âm 1.2 Đọc 1.3 Tuyên bố; công bố 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên 2 Nội động...
  • Prononciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách phát âm 1.2 (luật học, pháp lý) sự công bố Danh từ giống cái Cách phát âm Prononciation...
  • Prononcé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ nét, rõ rệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) lời tuyên án Tính từ Rõ nét, rõ rệt...
  • Pronostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự đoán 1.2 (y học) sự tiên lượng Danh từ giống đực Sự dự đoán (y học) sự...
  • Pronostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiên lượng Tính từ (y học) tiên lượng Signes pronostiques dấu hiệu tiên lượng
  • Pronostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự đoán 1.2 Báo hiệu 1.3 (y học) tiên lương Ngoại động từ Dự đoán Pronostiquer le temps dự...
  • Pronostiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự đoán Danh từ giống đực Người dự đoán
  • Pronounciamiento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc binh biến Danh từ giống đực Cuộc binh biến
  • Propagande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền 1.2 (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo Danh từ giống...
  • Propagandidte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyên truyền 1.2 Danh từ 1.3 Người tuyên truyền Tính từ Tuyên truyền Danh từ Người tuyên truyền
  • Propagandisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật tuyên truyền Danh từ giống đực Thuật tuyên truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top