Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prophète

Danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse)

Nhà tiên tri
Người tiên đoán
faux prophète
kẻ lừa bịp
nul n'est prophète en (dans) son pays
bụt chùa nhà không thiêng
pas besoin d'être prophète pour le savoir
ai mà chẳng biết được điều đó
prophète de malheur
người chỉ nói gở

Xem thêm các từ khác

  • Prophétie

    Danh từ giống cái Sự tiên tri; lời tiên tri, lời sấm Sự tiên đoán; lời tiên đoán
  • Prophétique

    Tính từ Tiên tri Parole prophétique lời tiên tri Tiên đoán
  • Prophétiquement

    Phó từ Như là tiên tri Parler prophétiquement nói như là tiên tri
  • Prophétiser

    Ngoại động từ Tiên đoán Prophétiser l\'avenir tiên đoán tương lai
  • Prophétisme

    Danh từ giống đực Phép tiên tri
  • Propice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hộ 1.2 Thuận lợi Tính từ Phù hộ Que Dieu vous soit propice! lạy Chúa phù hộ anh! Thuận lợi Occasion...
  • Propiolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hoá học) propiolic Tính từ (hoá học) propiolic Aldéhyde propiolique anđehit propoilic
  • Propione

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propion Danh từ giống cái (hoá học) propion
  • Propionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide propionique ) (hoá học) axit propionic
  • Propitiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giúp (cho) thuận lợi, giùm giúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giùm giúp Tính từ Giúp (cho) thuận...
  • Propitiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu phúc Danh từ giống cái Sự cầu phúc
  • Propitiatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cầu phúc Tính từ (để) cầu phúc Sacrifice propititoire lễ hiến sinh cầu phúc
  • Propliopithecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vượn propliopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực Vượn propliopitec ( hóa thạch)
  • Propodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần gốc (chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động vật...
  • Propolis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo ong Danh từ giống cái Keo ong
  • Proportion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỷ lệ 1.2 ( số nhiều) quy mô, kích thước 1.3 ( số nhiều) phạm vi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Proportionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giữ cân xứng Tính từ Có thể giữ cân xứng
  • Proportionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ trương bầu chia (theo) tỷ lệ 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương bầu chia...
  • Proportionnalité

    Danh từ giống cái Tính tỷ lệ; sự tỷ lệ Proportionnalité de la massse et du poids sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng...
  • Proportionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỷ lệ Tính từ Tỷ lệ Quantités directement proportionnelles đại lượng tỷ lệ thuận Impôt proportionnel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top