Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Providentiellement

Mục lục

Phó từ

Do ý trời, nhờ trời
May mắn

Xem thêm các từ khác

  • Provignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Tính từ (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Cep provignable gốc nho có...
  • Provignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết (nho) 1.2 Nội động từ 1.3 (nông nghiệp) nhân giống bằng cành chiết Ngoại...
  • Provin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cành nho chiết (bằng cách uốn mà vùi xuống đất) 1.2 Hố chiết (vùi cành...
  • Province

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỉnh 1.2 Tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô) 1.3 (tôn giáo) giáo khu 1.4 Tính...
  • Provincial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh...
  • Provincialat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức trưởng giáo khu Danh từ giống đực (tôn giáo) chức trưởng giáo khu
  • Provinciale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh...
  • Provincialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tỉnh nhỏ; vụng về Phó từ Theo lối tỉnh nhỏ; vụng về
  • Provincialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ tỉnh nhỏ 1.2 (nghĩa xấu) lối tỉnh nhỏ; vẻ vụng về Danh từ...
  • Proviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ giống đực Hiệu trưởng (trường trung học)
  • Provision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ dự phòng, đồ trữ sẵn 1.2 Sự mua đồ thiết dụng 1.3 (luật học, pháp lý) tiền tạm...
  • Provisionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước Tính từ (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước
  • Provisionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước Tính từ (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước
  • Provisoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, tạm; lâm thời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái tạm thời 2.2 Phản nghĩa Définitif, durable, permanent....
  • Provisoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tạm thời, tạm Phó từ Tạm thời, tạm Remplacer provisoirement thay thế tạm thời
  • Provisorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức hiệu trưởng 1.2 Thời gian làm hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ giống đực...
  • Provitamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học) provitamin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học) provitamin
  • Provocant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích, khích 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réservé. Tính từ Khiêu khích, khích Paroles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top