Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Provoqué

Xem thêm các từ khác

  • Proximal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học; sinh vật học ở gần thân 1.2 Phản nghĩa Distal. Tính từ (giải phẫu) học; sinh vật...
  • Proximale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học; sinh vật học ở gần thân 1.2 Phản nghĩa Distal. Tính từ (giải phẫu) học; sinh vật...
  • Proximité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự gần 2 Phản nghĩa 2.1 Distance éloignement [[]] Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Proxénétisme

    Danh từ giống đực Nghề ma cô, nghề dắt gái
  • Proyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất
  • Prozymase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prozimaza Danh từ giống cái (sinh vật học) prozimaza
  • Proéminent

    Tính từ Nhô lên, lồi lên, dô ra front proéminent trán dô
  • Prud'homal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng hòa giải lao động Tính từ (thuộc) hội đồng hòa giải lao động
  • Prud'homale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng hòa giải lao động Tính từ (thuộc) hội đồng hòa giải lao động
  • Prud'homie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền của hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính trung thực Danh...
  • Prud'homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người trung thực Danh từ...
  • Prude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) ra vẻ đoan trang 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nghĩa xấu) người phụ nữ ra vẻ đoan trang 1.4...
  • Prudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudemment. Phó từ Thận trọng S\'avancer prudemment tiến lên thận trọng Phản...
  • Prudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 (thường) số nhiều; (văn học) hành động thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Prudent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thận trọng 1.4 Phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant,...
  • Prudente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thận trọng 1.4 Phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant,...
  • Pruderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ra vẻ đoan trang, sự đoan trang ngoài mặt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thái...
  • Prudhommerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ] 1.1 (văn học) thói ba hoa rỗng tuếch Danh từ giống cái ] (văn học) thói ba hoa rỗng tuếch
  • Prudhommesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba hoa rỗng tuếch Tính từ Ba hoa rỗng tuếch Propos prudhommesques câu chuyện ba hoa rỗng tuếch
  • Pruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phấn (ở ngoài quả một số cây) Danh từ giống cái Phấn (ở ngoài quả một số cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top