Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prud'homale

Mục lục

Tính từ

(thuộc) hội đồng hòa giải lao động

Xem thêm các từ khác

  • Prud'homie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền của hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính trung thực Danh...
  • Prud'homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người trung thực Danh từ...
  • Prude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) ra vẻ đoan trang 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nghĩa xấu) người phụ nữ ra vẻ đoan trang 1.4...
  • Prudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudemment. Phó từ Thận trọng S\'avancer prudemment tiến lên thận trọng Phản...
  • Prudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 (thường) số nhiều; (văn học) hành động thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Prudent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thận trọng 1.4 Phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant,...
  • Prudente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thận trọng 1.4 Phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant,...
  • Pruderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ra vẻ đoan trang, sự đoan trang ngoài mặt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thái...
  • Prudhommerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ] 1.1 (văn học) thói ba hoa rỗng tuếch Danh từ giống cái ] (văn học) thói ba hoa rỗng tuếch
  • Prudhommesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba hoa rỗng tuếch Tính từ Ba hoa rỗng tuếch Propos prudhommesques câu chuyện ba hoa rỗng tuếch
  • Pruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phấn (ở ngoài quả một số cây) Danh từ giống cái Phấn (ở ngoài quả một số cây)
  • Prune

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả mận 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả mận 3 Tính từ ( không đổi) 3.1 (có) màu mận Bản mẫu:Quả mận...
  • Pruneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận khô 1.2 (thông tục) viên đạn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ da bánh mật Danh...
  • Prunelaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn mận Danh từ giống cái Vườn mận
  • Prunelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mận Danh từ giống đực Nước mận
  • Prunella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hạ khô thảo Danh từ giống cái (thực vật học) cây hạ khô thảo
  • Prunelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con ngươi, đồng tử 1.2 Mắt Danh từ giống cái Con ngươi, đồng tử Mắt
  • Prunellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận gai
  • Prunelée

    Danh từ giống cái Mứt mận
  • Prunier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Prunier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây mận Bản mẫu:Prunier Danh từ giống đực (thực vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top