- Từ điển Pháp - Việt
Quatre-vingt
|
Tính từ
Tám mươi
- Âgé de quatre-vingts ans
- thọ tám mươi tuổi
- Quatre-vingt-deux francs
- tám mươi hai frăng
(thứ) tám mươi
- Page quatre-vingt
- trang tám mươi
Danh từ giống đực
Tám mươi
Số tám mươi
Xem thêm các từ khác
-
Quatre-vingtième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám mươi 1.2 Phần tám mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi 3 Danh từ giống... -
Quatre-vingts
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi... -
Quatre-épices
Danh từ giống đực (không đổi) Cây đen gia vị (như nigelle) -
Quatrillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu tỷ tỷ Danh từ giống đực Triệu tỷ tỷ -
Quatrième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tư 2 Danh từ 2.1 Người thứ tư, cái thứ tư 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác tư, tầng năm 4 Danh từ... -
Quatrièmement
Phó từ Bốn là -
Quattrocento
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 15 1.2 Trào lưu văn nghệ thế kỷ 15 (ý) Danh từ giống đực Thế kỷ 15 Trào lưu... -
Quatuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tư Quatuor à cordes bộ tư đàn dây Quatuor... -
Que
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà 1.2 Gì 2 Liên từ 2.1 Rằng 2.2 Thì; để; cứ; phải 2.3 Mà 2.4 Dù 3 Phó từ 3.1 Sao 3.2 Biết bao Đại... -
Quechua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa (ở Pê-ru) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa... -
Quel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gì nào 1.2 Mấy 1.3 Biết mấy, xiết bao 1.4 Gì mà kỳ thế 2 Đại từ 2.1 Ai, cái nào Tính từ Gì nào... -
Quelconque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kỳ, nào đó 1.2 Tầm thường 1.3 Phản nghĩa Remarquable Tính từ Bất kỳ, nào đó Un point quelconque... -
Quelle
Mục lục 1 Xem quel Xem quel -
Quelqu'un
Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu\'une, số nhiều giống cái quelques-unes) 1.1 Người nào, ai 2 Phản... -
Quelqu'une
Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un -
Quelque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nào, nào đó 1.2 Một ít, một vài, một số 2 Phó từ 2.1 Khoảng chừng 2.2 (cho dù)... đến mấy Tính... -
Quelquefois
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần Phó từ Đôi khi (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần -
Quelques-unes
Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un -
Quelques-uns
Mục lục 1 Xem quelqu un Xem quelqu un -
Quemkas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.