Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Questschier

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây mận quét

Xem thêm các từ khác

  • Questure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng tài vụ (quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) chức quan tài chính; nhiệm kỳ quan tài chính...
  • Quetsche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm) 1.2 Rượu mận quét Danh từ giống cái Quả...
  • Quetzal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi deo ( Nam Mỹ) 1.2 Đồng ketzan (tiền Goa-tê-ma-la) Danh từ giống...
  • Queue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Queues 2 Danh từ giống cái 2.1 Đuôi 3 Phản nghĩa Tête 3.1 Cuối 3.2 Cuống cán 3.3 Gậy chơi bi a Bản mẫu:Queues...
  • Queue-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám mây đuôi mèo Danh từ giống cái Đám mây đuôi mèo
  • Queue-de-cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) rễ đuôi ngựa (rễ dây thần kinh sống cuối) 1.2 (thực vật học) cỏ tháp bút...
  • Queue-de-cochon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi khoan ruột gà Danh từ giống cái Mũi khoan ruột gà
  • Queue-de-morue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút lông bẹt (của thợ sơn, thợ vẽ) 1.2 (thân mật) áo đuôi tôm Danh từ giống cái Bút...
  • Queue-de-porc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ đuôi lợn Danh từ giống cái (thực vật học) cây tiền hồ...
  • Queue-de-rat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giũa tròn Danh từ giống cái Giũa tròn
  • Queue-de-renard

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giền đuôi cáo Danh từ giống cái (thực vật học) cây giền đuôi cáo
  • Queue-de-scorpion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán bọ cạp Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán...
  • Queue-de-souris

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi chuột
  • Queue-de-vinaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri đít đỏ Danh từ giống cái (động vật học) chim ri đít đỏ
  • Queue-rouge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tên hề Danh từ giống cái Tên hề
  • Queue d'aronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mộng đuôi én (đồ mộc) Danh từ giống cái Mộng đuôi én (đồ mộc)
  • Queursage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coeursage coeursage
  • Queusot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống hút (ở bóng đèn điện, để rút không khí ra và nạp khí trơ vào) Danh từ giống đực...
  • Queusotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp ống hút (vào bóng đèn điện) Danh từ giống đực Sự lắp ống hút (vào bóng...
  • Queutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh đuổi (bi a) Danh từ giống đực Sự đánh đuổi (bi a)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top