Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récit

Mục lục

Danh từ giống đực

Câu chuyện kể lại, câu chuyện thuật lại
(văn học) truyện ngắn
(âm nhạc) như récitatif

Xem thêm các từ khác

  • Récital

    Danh từ giống đực độc tấu Récital de piano độc tấu pianô récital poétique độc tấu thơ
  • Récitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc tấu 2 Danh từ giống đực 2.1 Người độc tấu 2.2 (sân khấu, điện ảnh) người thuyết minh...
  • Récitation

    Danh từ giống cái Sự đọc thuộc lòng Bài học thuộc lòng
  • Réciter

    Ngoại động từ đọc (thuộc lòng) Réciter des prières đọc kinh réciter des vers đọc thơ, ngâm thơ réciter sa leçon đọc bài...
  • Réclamation

    Danh từ giống cái Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị Déposer une rélamation đưa đơn khiếu nại...
  • Réclame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự quảng cáo;...
  • Réclamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Khiếu nại, kháng nghị 2.2 Can thiệp Ngoại...
  • Réclusion

    Danh từ giống cái Sự ẩn cư (luật học, pháp lý) tội đồ Réclusion à perpétuité tội đồ chung thân
  • Réclusionnaire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người bị tội đồ
  • Récognitif

    Tính từ giống đực (luật học, pháp lý) xác nhận Acte récognitif giấy xác nhận
  • Récolement

    Danh từ giống đực Sự kiểm lại Faire un récolement dans une bibliothèque kiểm lại sách trong thư viện récolement d\'une coupe (lâm...
  • Récoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm lại 1.2 (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu) 1.3 (luật học, pháp lý; từ cũ...
  • Récollection

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự nhập định
  • Récollet

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa)
  • Récoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặt thu hoạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thu hoạch Tính từ Gặt thu hoạch Danh từ giống đực...
  • Récolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, sự hái, sự thu hoạch 1.2 Mùa màng 1.3 Mớ thu thập được Danh từ giống cái Sự...
  • Récolter

    Ngoại động từ Gặt hái, thu hoạch Récolter du riz gặt lúa Thu được, thu lấy Je n\'en récolte que des désagréments trọng việc...
  • Récompense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thưởng 1.2 Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) điều đền...
  • Récompenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng 1.2 Trừng phạt 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) đền bù Ngoại động từ Thưởng Récompenser un...
  • Réconciliateur

    Danh từ giống đực Người giải hòa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top