Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Régime

Mục lục

Danh từ giống đực

Chế độ.
Régime alimentaire
chế độ ăn uống
Régime électoral
chế độ bầu cử
Régime pluvial
chế độ mưa
Régime des moussons
chế độ gió mùa
Régime féodal
chế độ phong kiến
Régime d'entraînement
chế độ tập dượt
(địa lý, địa chất) thuỷ chế.
Régime d'un fleuve
thủy chế một con sông
(cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
Régime de fonctionnement/régime d'opération
chế độ vận hành/chế độ thao tác::Régime de la marche à vide
chế độ vận hành không tải
Régime d'emballement
chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
Régime uniforme
chế độ đồng đều
Régime d'utilisation
chế độ sử dụng
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
(thực vật học) buồng.
Régime de bananes
buồng chuối

Xem thêm các từ khác

  • Régiment

    Danh từ giống đực (quân sự) trung đoàn (nghĩa bóng) vô số, rất nhiều
  • Régimentaire

    Tính từ Xem régiment Unités régimentaires đơn vị trung đoàn
  • Région

    Danh từ giống cái Miền, vùng, khu. Région minière vùng mỏ Région pétrolifère vùng có dầu mỏ Région à tremblements de terre miền...
  • Régional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) địa phương. 1.2 (thuộc) khu vực. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mạng dây nói ngoại thành Tính từ...
  • Régionalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 óc địa phương, chủ nghĩa địa phương 1.2 Chính sách phân quyền cho địa phương 1.3 (ngôn...
  • Régionaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 địa phương chủ nghĩa. 1.2 (văn học) có khuynh hướng địa phương. 2 Danh từ 2.1 Nhà văn có khuynh hướng...
  • Régir

    Ngoại động từ Chi phối Lois qui régissent le mouvement des astres quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú Conjonction qui...
  • Régisseur

    Danh từ giống đực Người quản lý. Le régisseur d\'un domaine người quản lý một sản nghiệp (sân khấu) trợ lý đạo diễn
  • Réglable

    Tính từ Có thể điều chỉnh
  • Réglage

    Danh từ giống đực Sự kẻ dòng. Le réglage du papier sự kẻ dòng giấy Sự điều chỉnh. Le réglage d\'une machine sự điều chỉnh...
  • Réglementaire

    Tính từ (thuộc) quy chế. Pouvoir réglementaire quyền đặt quy chế, quyền lập quy đúng quy chế, hợp cách. Ce certificat n\'est...
  • Réglementairement

    Phó từ Theo quy chế. Heures réglementairement fixées những giờ ấn định theo quy chế
  • Réglementation

    Danh từ giống cái Sự quy định. Réglementation des prix sự quy định giá cả Quy chế Réglementation du travail quy chế lao động.
  • Régler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ. 1.2 Quy định. 1.3 điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp. 1.4...
  • Réglet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thước con trượt (của thợ mộc...). 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt. 1.3 Thẻ đánh dấu...
  • Réglette

    Danh từ giống cái Thước kẻ. (ngành in) thước sắp chữ.
  • Régleuse

    Danh từ giống cái Máy kẻ giấy.
  • Régloir

    Danh từ giống đực Thước kẻ. Cái vạch (của thợ giày).
  • Réglure

    Danh từ giống cái Sự kẻ dòng; cách kẻ dòng. đường kẻ. Une réglure serrée đường kẻ sít nhau.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top