- Từ điển Pháp - Việt
Régulière
Mục lục |
Tính từ giống cái
Xem régulier
Danh từ giống cái
(thông tục) người vợ
Xem thêm các từ khác
-
Régulièrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp thức 1.2 đều đặn 1.3 đúng giờ giấc 1.4 Thường xuyên 1.5 Bình thường ra 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement... -
Régurgitation
Danh từ giống cái Sự ợ, sự trớ Régurgiatation acide sự ợ chua -
Régurgiter
Ngoại động từ �� ra, trớ ra -
Régénérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái sinh 1.2 Phục hưng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tái sinh 2.2 Buồng hoàn nhiệt Tính từ... -
Régénération
Danh từ giống cái Sự tái sinh. Régénération catalytique sự tái sinh bằng chất xúc tác Régénération du solvant sự tái sinh dung... -
Régénérer
Ngoại động từ Tái sinh, tái tạo. La sève régénère les tissus détruits nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy (nghĩa bóng)... -
Régénéré
Tính từ (công nghiệp học) tái sinh. Caoutchouc régénéré cao su tái sinh -
Réhabilitation
Danh từ giống cái Sự phục quyền Sự khôi phục danh dự -
Réhabiliter
Ngoại động từ Phục quyền cho Réhabiliter un failli phục quyền cho một người vỡ nợ Khôi phục danh dự cho Réhabiliter quelqu\'un... -
Réhabilité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phục quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được phục quyền Tính từ được phục quyền... -
Réhabituer
Ngoại động từ Lại tập cho quen, lại tập thành thói quen -
Réimperméabiliser
Ngoại động từ Lại làm cho không thấm nước -
Réimporter
Ngoại động từ Nhập khẩu lại, nhập lại -
Réimposition
Danh từ giống cái Sự đánh thuế thêm, sự đánh thuế bổ sung -
Réimpression
Danh từ giống cái Sự in lại La réimpression d\'un livre sự in lại một quyển sách Sách in lại -
Réimprimer
Ngoại động từ In lại (sách) -
Réincarnation
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa kiếp, sự thác sinh -
Réincorporer
Ngoại động từ Lại nhập vào, lại sáp nhập vào (quân sự) lại phiên chế vào -
Réinfecter
Ngoại động từ (y học) làm nhiễm khuẩn lại, làm tái nhiễm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.