Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Révulsion

Danh từ giống cái

(y học) sự gây chuyển máu

Xem thêm các từ khác

  • Révulsé

    Tính từ Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt) Avoir les traits révulsés có bộ mặt nhăn nhó yeux révulsés mắt đảo lộn tròng
  • Révélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát hiện; điều phát hiện 1.2 (tôn giáo) sự thần khải; thần khải 1.3 (nhiếp ảnh)...
  • Révéler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 1.2 Biểu lộ, tỏ rõ 1.3 (nhiếp ảnh) làm hiện (hình) 1.4 (tôn giáo) thần khải Ngoại...
  • Révérence

    Danh từ giống cái Sự tôn sùng, sự cung kính Traiter la vieillesse avec révérence đối xử cung kính với những người già cả...
  • Révérenciel

    Tính từ Khép nép Crainte révérencielle sự sợ hãi khép nép (từ cũ, nghĩa cũ) tôn sùng, cung kính
  • Révérencieusement

    Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) rất mực cung kính
  • Révérencieux

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) rất mực cung kính
  • Révérendissime

    Tính từ (tôn giáo) rất đáng kính Le révérendissime évêque đức giám mục rất đáng kính
  • Révérer

    Ngoại động từ Tôn sùng, cung kính Révérer Dieu tôn sùng Chúa
  • Réécrire

    Ngoại động từ Nội động từ Như récrire
  • Réédification

    Danh từ giống cái (văn học) sự xây dựng lại, sự dựng lại
  • Réédifier

    Ngoại động từ (văn học) xây dựng lại, dựng lại Réédifier un palais xây dựng lại một cung điện Réédifier sa fortune xây...
  • Rééditer

    Ngoại động từ Xuất bản lại, tái bản Rééditer un ouvrage épuisé tái bản một tác phẩm đã bán hết (thân mật) diễn lại...
  • Réédition

    Danh từ giống cái Sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản (thân mật) sự diễn lại, sự tái diễn (một...
  • Rééduquer

    Ngoại động từ Giáo dục, cải tạo. Rééduquer des enfants délinquants giáo dục cải tạo những trẻ em phạm tội (y học) hồi...
  • Réélection

    Danh từ giống cái Sự bầu lại Sự được bầu lại
  • Rééligible

    Tính từ Có thể bầu lại
  • Réélire

    Ngoại động từ Bầu lại Réélire un député bầu lại một nghị sĩ
  • Réévaluation

    Danh từ giống cái Sự định giá lại, sự tính giá lại
  • Réévaluer

    Ngoại động từ định giá lại, tính giá lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top