Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raccord

Mục lục

Danh từ giống đực

Chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối
Raccord de [[ma�onnerie]]
chỗ nối phần xây
Raccord de peinture
nét nối bức họa
Raccord de pompe
vòi bơm, racco bơm
Raccord aile fuselage
chỗ ghép cánh vào thân (máy bay)
Raccord à câbles
chỗ nối cáp
Raccord à culotte
ống nối ba nhánh, ống nối hình chữ Y
Raccord courbé
khuỷu nối (ống)
Raccord fileté
ống nối ren
Raccord inférieur d'empennage
mối nối dưới cánh đuôi (máy bay tên lửa)
Raccord réducteur
ổ nối ghép trung gian
Raccord taraudé
ổ nối có tarô
Raccord en parallèle
mối nối ghép song song
faire un raccord
(thân mật) điểm tí phấn son

Xem thêm các từ khác

  • Raccordement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối Danh từ giống đực Sự nối Voie de raccordement (đường sắt) đường nối Raccordement...
  • Raccorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối Ngoại động từ Nối Raccorder deux bâtiments nối hai tòa nhà (với nhau)
  • Raccourci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt ngắn, rút ngắn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn 1.4 (nghệ thuật)...
  • Raccourcie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raccourci raccourci
  • Raccourcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn 2 Nội động từ 2.1 Ngắn lại, ngắn đi Ngoại động từ Cắt...
  • Raccourcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt ngắn, sự thu ngắn, sự rút ngắn Danh từ giống đực Sự cắt ngắn, sự thu ngắn,...
  • Raccoutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng (áo sợi) Danh từ giống đực Sự mạng (áo sợi)
  • Raccoutrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (áo sợi) Ngoại động từ Mạng (áo sợi)
  • Raccoutreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ mạng (áo sợi) Danh từ giống cái Thợ mạng (áo sợi)
  • Raccoutumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réaccoutumer réaccoutumer
  • Raccroc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may Danh từ giống đực (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh...
  • Raccrochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chào mời khách (người bán hàng rong...) sự chèo kéo khách, sự níu khách (gái điếm)...
  • Raccrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu lấy Danh từ giống đực Sự níu lấy Raccrochement au passé sự níu lấy qúa khứ
  • Raccrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc lại 1.2 Vớt vát 1.3 Chào mời, chèo kéo, níu lại 1.4 Nội động từ 1.5 Đặt ống nghe xuống...
  • Raccrocheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cố chào mời khách Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Raccrocheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách
  • Race

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng giống 1.2 (sinh vật học) nòi 1.3 Chủng tộc (người) 1.4 Hạng người 1.5 (từ cũ, nghĩa...
  • Racer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền đua; xe đua Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thuyền đua;...
  • Raceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đực giống tốt Danh từ giống đực Đực giống tốt
  • Rachat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuộc 1.2 Sự thanh toán 1.3 (sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top