Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radiance

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) độ rọi

Xem thêm các từ khác

  • Radiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bức xạ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thiên văn) điểm phát sao băng, điểm phát đường...
  • Radiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiant radiant
  • Radiateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tản nhiệt 1.2 Lò sưởi Danh từ giống đực Bộ tản nhiệt Radiateur caréné bộ tản...
  • Radiatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) bức xạ Tính từ (vật lý học) (thuộc) bức xạ équilibre radiatif cân bằng bức...
  • Radiatiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tỏa tia Tính từ (thực vật học) (có) hoa tỏa tia
  • Radiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gạch đi, sự xóa đi 1.2 (vật lí) bức xạ Danh từ giống cái Sự gạch đi, sự xóa đi...
  • Radiative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiatif radiatif
  • Radical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ 1.3 Căn bản 1.4 Triệt để...
  • Radical-socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết xã hội cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết xã hội cấp...
  • Radical-socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Đảng viên xã hội cấp tiến Tính từ radical-socialisme radical-socialisme Danh từ Đảng viên...
  • Radicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radical radical
  • Radicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Triệt để, hẳn Phó từ Triệt để, hẳn Guéri radicalement khỏi hẳn
  • Radicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp tiến hóa Danh từ giống cái Sự cấp tiến hóa
  • Radicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết cấp tiến
  • Radicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ở rễ thân Tính từ (thực vật học) ở rễ thân
  • Radicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thực vật học) ở rễ thân Tính từ giống cái (thực vật học) ở rễ thân
  • Radicellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rễ; (thuộc) rễ con 1.2 (có) hình rễ con Tính từ (thuộc) rễ; (thuộc) rễ con (có) hình rễ...
  • Radicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rễ con Danh từ giống cái Rễ con
  • Radicicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở rễ Tính từ Ở rễ
  • Radiciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa từ rễ Tính từ (thực vật học) (có) hoa từ rễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top