Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rallye

Mục lục

Danh từ giống đực

Cuộc đua tập hợp (tập hợp lại tại một địa điểm định trước)

Xem thêm các từ khác

  • Ram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Mũi sắt (của các thuyền chiến) 1.2 Thuyền chiến mũi sắt Danh từ giống đực...
  • Ramadan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn) Danh từ giống đực...
  • Ramage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cành lá in (trên vải) 1.2 Tiếng chim hót trên cành 1.3 (nghĩa bóng) tiếng líu...
  • Ramager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In cành lá 1.2 Nội động từ 1.3 Hót líu lo; nói líu lo Ngoại động từ In cành lá Ramager de...
  • Ramaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực remaillage remaillage
  • Ramailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler
  • Ramardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự vá (lưới)
  • Ramarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) Ngoại động từ Vá (lưới)
  • Ramardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá lưới Danh từ giống đực Người vá lưới
  • Ramas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống lộn xộn 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Đống lộn xộn Un ramas de vieux livres một...
  • Ramassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhặt 1.2 Sự thu lại; sự thu nhập Danh từ giống đực Sự nhặt Ramassage des fruits tombés...
  • Ramasse-couverts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Rổ dọn bàn Danh từ giống đực không đổi Rổ dọn bàn
  • Ramasse-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy) Danh từ giống đực Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy)
  • Ramasse-miettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay vét thức ăn rơi vãi (trên bàn, sau bữa ăn) Danh từ giống đực không đổi...
  • Ramasse-monnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay nhặt tiền lẻ (ở cửa thu tiền...) Danh từ giống đực không đổi Khay...
  • Ramasse-poussière

    Danh từ giống đực không đổi (tiếng địa phương) xẻng hốt bụi
  • Ramassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự thu lại Danh từ giống đực (văn học) sự thu lại Le ramassement du corps sự...
  • Ramasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt, nhặt nhạnh 1.2 Cóp nhặt, thu nhập, lượm lặt, gom 1.3 Thu, thu hình 1.4 Nhặt về, đưa...
  • Ramassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung gom (ở cái liềm phạt cỏ để hứng cỏ phát ra) 1.2 (tiếng địa phương) xẻng hót bụi...
  • Ramasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhặt 1.2 Người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...) 1.3 Bộ gom,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top