- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rapidolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapiđolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapiđolit -
Rapin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ vô tài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người học vẽ Danh từ giống đực Họa sĩ vô tài... -
Rapine
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Của cướp bóc, đồ cưỡng đoạt Danh từ... -
Rapiner
Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt Động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt -
Rapinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Hành động ăn cướp Danh từ giống... -
Rapineur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cướp bóc, cướp đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Rapière
Danh từ giống cái (sử học) gươm dài -
Rapiécer
Ngoại động từ Vá Rapiécer des chaussures vá giày Pneu rapiécé săm vá -
Raplapla
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) kiệt sức, suy sút Tính từ không đổi (thân mật) kiệt sức, suy sút -
Raplatir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt Ngoại động từ Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt être tout... -
Rapointir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) chuốt nhọn lại Ngoại động từ (kỹ thuật) chuốt nhọn lại -
Rappareiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xếp lại thành cặp 1.2 Phản nghĩa Dépareillier. Ngoại động từ (từ... -
Rappariement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lại ghép cặp, sự lại ghép đôi Danh từ giống đực (từ... -
Rapparier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại ghép cặp, lại ghép đôi 1.2 Phản nghĩa Déparier. Ngoại động từ Lại ghép cặp, lại... -
Rappel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về 1.2 (quân sự) sự gọi nhập ngũ... -
Rappelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi nhập ngũ lại; phải gọi nhập ngũ lại Tính từ Có thể gọi nhập ngũ lại; phải gọi... -
Rappeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi lại lần nữa 1.2 Gọi trở lại; gọi về, triệu hồi, rút về 1.3 Cho phép trở về quê... -
Rappelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị triệu hồi (đại sứ...) 1.2 (được) gọi nhập ngũ lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người (được)... -
Rapplique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) tấm đệm Danh từ giống cái (đường sắt) tấm đệm -
Rappliquer
Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 Trở về 1.2 Đến, tới 1.3 Phản nghĩa Décaniller, tirer ( se). Nội động từ (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.