Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ravisseur

Mục lục

Danh từ

Kẻ cướp, kẻ bắt cóc
Ravisseur d'enfants
kẻ bắt cóc trẻ
Kẻ bắt cóc phụ nữ

Xem thêm các từ khác

  • Ravisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ cướp, kẻ bắt cóc Danh từ giống cái Kẻ cướp, kẻ bắt cóc
  • Ravitaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp phẩm, sự tiếp tế 1.2 Hàng tiếp tế Danh từ giống đực Sự tiếp phẩm, sự...
  • Ravitailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt...) Ngoại động từ Tiếp tế (lương thực,...
  • Ravitailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế 1.2 (thể dục thể thao) người tiếp...
  • Ravivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn) 1.2 (ngành dệt) sự làm...
  • Raviver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi bừng lên, nhen bừng lên 1.2 Làm cho tươi lại 1.3 (kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại...
  • Ravière

    Danh từ giống cái đất trồng cải củ
  • Ravoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có lại, lấy lại 1.2 (thân mật) đánh sạch như cũ Ngoại động từ Có lại, lấy lại (thân...
  • Ray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới phễu (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới phễu (đánh cá)
  • Ray-grass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lùng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lùng
  • Raya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayia rayia
  • Rayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch, sự xóa 1.2 (kỹ thuật) sự khía rãnh (nòng súng) Danh từ giống đực Sự gạch,...
  • Rayement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayage 1 1
  • Rayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch; kẻ 1.2 Gạch, xóa 1.3 Khía rãnh (nòng súng) 1.4 Phản nghĩa Immatriculer, inscrire. Ngoại động...
  • Rayia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Rayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia 1.2 Nan hoa 1.3 (toán học) bán kính 1.4 Khu vực, phạm vi 1.5 (nông nghiệp) đường rạch...
  • Rayonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rạch hàng gieo hạt 1.2 Bộ ván giá (ở kệ sách...) Danh từ giống đực...
  • Rayonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa tia 1.2 Tỏa sáng, tỏa 1.3 (vật lý học) bức xạ 1.4 Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới 1.5 Phản nghĩa...
  • Rayonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rayonnant rayonnant
  • Rayonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Danh từ giống cái Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Rayonne duveteuse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top