- Từ điển Pháp - Việt
Recouvrage
|
Danh từ giống đực
Sự lợp lại
Recouvrement
Sự lấy lại, sự thu hồi
- Le recouvrement des forces
- sự lấy lại sức
Sự thu
- Recouvrement de l'impôt
- sự thu thuế
Xem thêm các từ khác
-
Recouvrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự che phủ, sự phủ 1.2 Sự thu nợ 1.3 (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ Danh từ giống đực... -
Recouvrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, giành lại, thu hồi 1.2 Thu Ngoại động từ Lấy lại, giành lại, thu hồi Recouvrer... -
Recouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lợp lại, bọc lại, che lại 1.2 Phủ kín 1.3 (nghĩa bóng) che đậy, che giấu Ngoại động từ... -
Recracher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhổ, lại khạc Ngoại động từ Lại nhổ, lại khạc Recracher un bonbon lại nhổ kẹo ra -
Recran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng tàu Danh từ giống đực Vũng tàu -
Recreuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào lại 1.2 Đào sâu thêm Ngoại động từ Đào lại Recreuser un puits comblé đào lại cái giếng... -
Recristallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh lại Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh lại -
Recristalliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại Ngoại động từ (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại -
Recroquevillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co rúm Danh từ giống đực Sự co rúm -
Recru
Mục lục 1 Tính từ. 1.1 (văn học) (mệt) lử Tính từ. (văn học) (mệt) lử Cheval recru ngựa mệt lử il se sentit recru de fatigue... -
Recrudescence
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng, sự gia tăng Danh từ giống đực Sự tăng, sự gia tăng Recrudescence de fièvre sự... -
Recrudescent
Mục lục 1 Tính từ. 1.1 Tăng, gia tăng Tính từ. Tăng, gia tăng Une épidémie recrudescente dịch tễ gia tăng -
Recrudescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recrudescent recrudescent -
Recrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lính mới, tân binh 1.3 Hội viên mới, thành viên mới Tính từ giống... -
Recrutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa Danh từ giống đực Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa... -
Recruter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mộ tuyển, tuyển lựa Ngoại động từ Mộ tuyển, tuyển lựa Recruter une armée tuyển một đội... -
Recruteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mộ, người tuyển, người tuyển lựa Danh từ giống đực Người mộ, người tuyển,... -
Recta
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) đúng hạn Phó từ (thân mật) đúng hạn Payer recta trả đúng hạn -
Rectal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rectum Tính từ Xem rectum Veine rectale tĩnh mạch ruột thẳng -
Rectale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectal rectal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.