Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rectifier

Mục lục

Ngoại động từ

Sửa (cho) thẳng.
Rectifier le tracé d'une route
sửa thẳng một đoạn đường.
Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính.
Rectifier un calcul
chữa một phép tính
rectifier une phrase
chữa một câu.
( hóa học) tinh cất.
(toán học) cầu trường.
(kỹ thuật) rà.

Xem thêm các từ khác

  • Rectifieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rà. Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rà.
  • Rectifieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy mài rà Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài rà Rectifieuse de cylindres máy...
  • Rectiligne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng. Tính từ Thẳng. Avenues rectilignes đại lộ thẳng Mouvement rectiligne chuyển động thẳng Triangle...
  • Rectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng.
  • Rectitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn. 1.2 (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn. Danh từ giống cái Sự đúng đắn....
  • Recto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt trước (của tờ giấy). 1.2 Phản nghĩa Verso Danh từ giống đực Trang mặt trước...
  • Recto-colite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng-kết. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng-kết.
  • Recto-vaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Cloison...
  • Recto-vaginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recto-vaginal recto-vaginal
  • Rectopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định...
  • Rectoral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur
  • Rectorale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur
  • Rectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng khu giáo dục. 1.2 Trụ sở khu giáo dục. 1.3 Nhiệm kỳ trưởng khu giáo dục....
  • Rectoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính soi ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) kính soi ruột thẳng.
  • Rectoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép soi ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) phép soi ruột thẳng.
  • Rectotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật mở ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) thủ thuật mở ruột thẳng.
  • Rectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông đuôi (chim). Danh từ giống cái (động vật học) lông đuôi (chim).
  • Rectum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ruột thẳng, trực tràng. Danh từ giống đực (giải phẫu) ruột thẳng, trực...
  • Recueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập. Danh từ giống đực Tập. Recueil de poèmes tập thơ.
  • Recueillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tĩnh tâm, sự nhập định. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự thu nhập, sự thu lượm. Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top