- Từ điển Pháp - Việt
Recyclage
|
Danh từ giống đực
Sự chuyển hướng học tập (của một học sinh)
Sự bổ túc (cho cán bộ)
- recirculation
- recirculation
Xem thêm các từ khác
-
Recycler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển hướng học tập (cho học sinh) 1.2 Bổ túc (cho cán bộ) 1.3 (kỹ thuật) cho tuần hoàn... -
Recès
Danh từ giống đực Như recez -
Recéder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhường lại, lại để lại (vật gì) 2 Nội động từ 2.1 Lại chịu theo (điều gì) Ngoại... -
Recépée
== Xem recepée -
Red
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu đỏ Danh từ giống đực Dầu đỏ -
Redan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc chia (của công sự) 1.2 (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)... -
Reddingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redingit -
Reddition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng 1.2 (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một... -
Redemander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin lại, xin thêm yêu cầu lại 1.2 Đòi lại Ngoại động từ Xin lại, xin thêm yêu cầu lại... -
Redent
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan -
Redescendre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại xuống, trở xuống 2 Ngoại động từ 2.1 Lại xuống 2.2 Lại hạ xuống Nội động từ Lại... -
Redevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn mắc nợ, còn chịu 1.2 Chịu ơn 2 Danh từ 2.1 Người mắc nợ, người chịu Tính từ Còn mắc nợ,... -
Redevance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trả định kỳ 1.2 Tiền thuê 1.3 Thuế; tô Danh từ giống cái Tiền trả định kỳ Payer... -
Redevancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phải trả tiền định kỳ Danh từ Người phải trả tiền định kỳ -
Redevenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại là, lại thành ra Nội động từ Trở lại là, lại thành ra Redevenir étudiant trở lại... -
Redevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Còn nợ, còn thiếu lại Ngoại động từ Còn nợ, còn thiếu lại Il me redoit cinq mille francs... -
Redingote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo rơđanhgôt Danh từ giống cái Áo rơđanhgôt -
Redingtonite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) redingtonit Danh từ giống đực (khoáng vật học) redingtonit -
Redire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, lắp lại 1.2 Mách lại 2 Nội động từ 2.1 Chỉ trích, chê bai Ngoại động từ Nói... -
Rediscuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thảo luận lại, tranh luận lại Ngoại động từ Thảo luận lại, tranh luận lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.