Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Relation

Mục lục

Danh từ giống cái

Quan hệ
Relation de cause à effet
quan hệ nhân quả
Relations commerciales
quan hệ buôn bán
Sự giao thiệp
Être en relation avec quelqu'un
giao thiệp với ai
Người

Xem thêm các từ khác

  • Relationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) liên hệ Tính từ (triết học) liên hệ Théorie relationnelle học thuyết liên hệ
  • Relationnelle

    Mục lục 1 Xem relationnel Xem relationnel
  • Relative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối...
  • Relativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 So với 1.2 Tương đối Phó từ So với C\'est moins cher relativement à l\'an dernier rẻ hơn so với năm ngoái...
  • Relativisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tương đối Danh từ giống đực (triết học) thuyết tương đối
  • Relativiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết tương đối Tính từ relativisme relativisme Danh từ Người theo thuyết tương...
  • Relavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự rửa lại (quặng...) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự rửa lại (quặng...)
  • Relaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa lại 1.2 Giặt lại Ngoại động từ Rửa lại Giặt lại
  • Relaxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự duỗi 1.2 (y học) sự thư giãn 1.3 (luật học, pháp lý) sự thả, sự phóng thích (người...
  • Relaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyết định tha bổng 1.2 Phản nghĩa Condammation. Danh từ giống cái (luật...
  • Relaxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thả, phóng thích 1.2 Duỗi Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thả,...
  • Relaxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) relaxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) relaxin
  • Relayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay 1.2 (thể dục thể thao) thay tiếp sức 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa...
  • Relayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người thay tiếp sức Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Relecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc lại 1.2 Lần đọc lại Danh từ giống cái Sự đọc lại Lần đọc lại
  • Relent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi hấp hơi; mùi hôi 1.2 (nghĩa bóng) hơi hướng Danh từ giống đực Mùi hấp hơi; mùi hôi...
  • Relevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựng lên được 1.2 Phản nghĩa Rabattable. Tính từ Dựng lên được Sièges relevables ghế dựng lên được...
  • Relevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự nhắc khuôn ra 1.2 (hàng hải) sự trục tàu đắm Danh từ giống đực (ngành...
  • Relevailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) lễ giải cữ Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) lễ giải...
  • Relever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng lên, nâng lên, đỡ dậy 1.2 Dựng lại (cái đổ nát) 1.3 Nâng cao lên 1.4 Vén dài lên 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top