Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Relouer

Mục lục

Ngoại động từ

Lại cho thuê
Lại thuê, lại mướn

Xem thêm các từ khác

  • Reluctance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) từ trở Danh từ giống cái (vật lý học) từ trở
  • Reluire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng nhoáng, sáng ngời 1.2 (nghĩa bóng) rỡ ràng Nội động từ Sáng nhoáng, sáng ngời Faire reluire...
  • Reluisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng nhoáng, bóng lộn 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ Tính từ Sáng nhoáng, bóng lộn Arme reluisante đồ binh...
  • Reluisante

    Mục lục 1 Xem reluisant Xem reluisant
  • Reluquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nghé nhìn 1.2 (nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé Ngoại động từ (thân mật) nghé nhìn...
  • Relâchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nới, sự giãn 1.2 Sự buông lỏng, sự lỏng lẻo 1.3 (thân mật) sự lỉ lỏng 1.4 Sự...
  • Relâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới (làm) giãn 1.2 Buông lỏng, nới lỏng 1.3 Bớt giảm 1.4 Làm cho lỏng 1.5 Thả 2 Nội động...
  • Relâché

    Tính từ Lỏng lẻo, không chặt, không nghiêm, phóng túng Morale relâchée đạo đức không nghiêm discipline relâche kỷ luật lỏng...
  • Relèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy 1.2 Sự dựng lại 1.3 Sự nâng cao lên 1.4 Sự tăng...
  • Remaballage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng kiện lại, sự đóng thùng lại, sự bao lại (hàng) 1.2 Bao bì mới Danh từ giống...
  • Remaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo lại mũi đan, sự mạng (áo đan, lưới đánh cá...) Danh từ giống đực Sự tạo...
  • Remailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo lại mũi đan, mạng Ngoại động từ Tạo lại mũi đan, mạng Remailler un filet mạng chiếc...
  • Remaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gỗ vụn (còn lại trong rừng sau khi đã lấy gỗ súc) Danh từ giống cái...
  • Remake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) phim đóng lại Danh từ giống đực (điện ảnh) phim đóng lại
  • Remanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn lại (một món ăn như trước) Ngoại động từ Ăn lại (một món ăn như trước)
  • Remaniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể soạn lại, có thể tu chỉnh lại Tính từ Có thể soạn lại, có thể tu chỉnh lại
  • Remaniement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự soạn lại, sự tu chỉnh 1.2 Sự thay đổi thành phần Danh từ giống đực Sự soạn lại,...
  • Remanier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Soạn lại, tu chỉnh 1.2 Thay đổi thành phần Ngoại động từ Soạn lại, tu chỉnh Remanier un...
  • Remanieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lại, người tu chỉnh Danh từ giống đực Người soạn lại, người tu chỉnh
  • Remaquiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa trang lại Ngoại động từ Hóa trang lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top