Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Remuer

Mục lục

Ngoại động từ

Động đậy
Bête qui remue la queue
con vật động đậy cái đuôi
Di chuyển
Remuer une table
di chuyển cái bàn
Xới khuấy đảo xáo trộn
Remuer la terre
đảo đất, xới đất
Remuer la pâte
khuấy bột
Remuer beaucoup d'idées
(nghĩa bóng) khuấy lên nhiều ý kiến
Lật đi lật lại
Remuer une question
lật đi lật lại một vấn đề
Làm xúc động, làm xao xuyến
Remuer les coeurs
làm xao xuyến lòng người
ne pas remuer ni pied ni patte
không nhúc nhích
remuer ciel et terre
dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
remuer la cendre quelqu'un cendre
cendre
remuer l'argent à la pelle pelle
pelle

Nội động từ

Động đậy, cựa quậy
Oiseau blessé qui remue encore
con chim bị thương còn cựa quậy
Herbes qui remuent dans le vent
ngọn cỏ động đậy trong gió
Enfant qui remue continuellement
đứa bé cựa quậy luôn hồi
Lung lay
Dent qui remue
cái răng lung lay
ton nez remue nez
nez

Xem thêm các từ khác

  • Remueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhộn nhịp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khuấy động 2.2 Thợ lắc chai (trong công nghệ chế rượu...
  • Remueuse

    Mục lục 1 Xem remueur Xem remueur
  • Remugle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) mùi hấp hơi Danh từ giống đực (văn học) mùi hấp hơi
  • Remument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động đậy 1.2 Sự di chuyển Danh từ giống đực Sự động đậy Le remuement des lèvres...
  • Remédiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa (bệnh) 1.2 Có thể sửa, có thể cứu chữa được 2 Phản nghĩa 2.1 Irrémédiable [[]] Tính...
  • Renaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự Phục sinh 1.2 Sự phục hưng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thuộc) thời phục...
  • Renaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra 1.2 (thuộc) thời Phục hưng Tính từ Hồi lại; lại xuất hiện,...
  • Renaissante

    Mục lục 1 Xem renaissant Xem renaissant
  • Renanthere

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan phượng vĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan phượng...
  • Renard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Renard 2 Danh từ giống đực 2.1 Con cáo 2.2 Da lông cáo 2.3 Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)...
  • Renarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáo cái Danh từ giống cái Cáo cái
  • Renardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáo con Danh từ giống đực Cáo con
  • Renarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng mánh lới quỷ quyệt 1.2 (thông tục) nôn, mửa Nội động từ...
  • Renardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) renacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) renacđit
  • Renaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái renaude) 1.1 (thông tục) sự cãi nhau 1.2 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực...
  • Renauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) càu nhàu; phàn nàn Nội động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Renaudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ), người càu nhàu; kẻ bất mãn Danh từ giống đực (thông tục,...
  • Rencaissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lại cho vào thùng (cây ươm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lại...
  • Rencaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại Danh từ giống đực (kinh tế) tài chánh sự nhập...
  • Rencaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top