- Từ điển Pháp - Việt
Repartie
|
Danh từ giống cái
Lời ứng đối, lời đối đáp
- Il a la repartie spirituelle
- ông ta có lời đối đáp dí dỏm
Xem thêm các từ khác
-
Repartir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại 1.2 Nội động từ 1.3 Lại ra đi 1.4 Bắt... -
Repas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn Danh từ giống đực Bữa ăn Prendre un repas frugal ăn một bữa ăn thanh đạm repas... -
Repassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là (quần áo) 1.2 Sự mài (dao) 1.3 Sự cất lại (rượu) Danh từ giống đực Sự là (quần... -
Repasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé qua lần nữa 1.2 Lại qua 1.3 Trở lại 2 Ngoại động từ 2.1 (vượt) qua lần nữa 2.2 Đưa... -
Repasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp giặt) Danh từ giống cái Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp... -
Repasses
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Bột còn cám 1.2 Rượu để cất lại Danh từ giống đực ( số nhiều) Bột... -
Repasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mài dao kéo Danh từ giống đực Người mài dao kéo -
Repasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ là 1.2 Máy là Danh từ giống cái Chị thợ là Máy là -
Repatronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so lại gốc cây (để khám phá gỗ chặt phi pháp) Danh từ giống đực Sự so lại gốc... -
Repaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) Ngoại động từ Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) -
Repavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại -
Repavement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại -
Repaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát lại Ngoại động từ Lát lại Repaver une rue lát lại một đường phố -
Repayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả tiền lần nữa Ngoại động từ Trả tiền lần nữa -
Repaître
Ngoại động từ Làm cho thỏa thích Repaître ses yeux de thỏa thích ngắm repaître son esprit de lectures đọc sách làm cho thỏa thích... -
Repeindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơn lại, tô lại Ngoại động từ Sơn lại, tô lại Repeindre son appartement sơn lại căn phòng -
Repeint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ tô lại (trên bức họa) Danh từ giống đực Chỗ tô lại (trên bức họa) -
Rependre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo lại Ngoại động từ Treo lại -
Repenser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy nghĩ lại 2 Ngoại động từ 2.1 Xem xét lại Nội động từ Suy nghĩ lại J\'y repenserai tôi... -
Repentance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn năn 1.2 Sự thay đổi quyết định Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.