- Từ điển Pháp - Việt
Repoussoir
|
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) cái đột
(hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm giác bề sâu)
(thân mật) vật làm nổi bật (vật khác); người làm nổi bật (người khác)
(thân mật) người đàn bà xấu xí
Xem thêm các từ khác
-
Reprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa... -
Repressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ép lại (ngói mộc...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ép lại (ngói... -
Represser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) Ngoại động từ (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) -
Repris
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Repris de justice ) người phạm tội lại, người tái phạm -
Reprisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng Le reprisage des chaussettes sự mạng tất -
Reprise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm lại 1.2 Sự lấy lại 1.3 Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại 1.4 Sự... -
Repriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Repriser des bas mạng tất -
Repriseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng Danh từ giống cái Chị thợ mạng -
Reprochable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể không thừa nhận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chê trách Tính từ... -
Reproche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chê trách, lời trách mắng 1.2 Lời trách móc, lời trách 1.3 (luật học, pháp lý) sự... -
Reprocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chê trách, trách mắng 1.2 Trách móc, trách 1.3 (luật học, pháp lý) không thừa nhận Ngoại động... -
Reproducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh sản 1.2 (tâm lý học) tạo lại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Con vật giống Tính từ Sinh sản Organe... -
Reproductibilité
Danh từ giống cái Khả năng sinh sản -
Reproductible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sinh sản Tính từ Có thể sinh sản -
Reproductif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) sinh sản 1.2 (kinh tế) tái sản xuất Tính từ (để) sinh sản (kinh tế) tái sản xuất -
Reproduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản 1.2 Sự in sao, sự sao chụp; bản in sao, bản sao chụp, bản sao... -
Reproductive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reproductif reproductif -
Reproductrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy sao phiếu lỗ Tính từ giống cái reproducteur reproducteur Danh từ... -
Reproduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thể hiện lại, tạo lại 1.2 Đăng lại 1.3 Trình bày lại 1.4 Sao; in sao, sao chụp Ngoại động... -
Reprographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in sao, kỹ thuật sao Danh từ giống cái Kỹ thuật in sao, kỹ thuật sao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.