Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retaille

Mục lục

Danh từ giống cái

Miếng cắt ra (ở tấm vải, tấm da), miếng rẻo

Xem thêm các từ khác

  • Retailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt lại, gọt lại 1.2 Rửa lại (giũa) 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) trang lại (bài) Ngoại động...
  • Retapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm) 1.2 Sự sửa lại Danh từ giống đực Sự sửa...
  • Retape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm) Danh từ giống cái (thông tục) sự chèo kéo khách...
  • Retaper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm) 1.2 Sửa mới; sửa lại 1.3 (thân mật) sắp xếp lại...
  • Retapisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí màn thảm mới (một gian phòng) 1.2 Phủ giấy mới (bức tường) Ngoại động từ Trang...
  • Retard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đến chậm 1.2 Sự chậm, sự chậm trễ 1.3 (âm nhạc) âm muộn 1.4 Sự hoãn lại 1.5 (thân...
  • Retardataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến chậm 1.2 Chậm phát triển, lạc hậu 1.3 Danh từ 1.4 Người đến chậm 1.5 Người chậm phát triển...
  • Retardateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) làm chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất hãm 1.4 (nhiếp ảnh) chất kìm hình...
  • Retardatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) làm chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất hãm 1.4 (nhiếp ảnh) chất kìm hình...
  • Retardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chậm trễ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự chậm trễ à...
  • Retarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Làm cho đến chậm 1.3 Làm chậm lại; vặn chậm lại 2 Nội động từ 2.1 Chạy...
  • Retardé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm (lại) 1.2 Hoãn lại 1.3 Chậm phát triển 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ chậm phát triển Tính từ...
  • Retassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bọt đúc (trong đồ kim loại đúc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) bọt đúc (trong...
  • Reteindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm lại Ngoại động từ Nhuộm lại
  • Retendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vặn dây (đàn pianô) Danh từ giống đực Chìa vặn dây (đàn pianô)
  • Retendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng lại Ngoại động từ Căng lại
  • Retenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ lại 1.2 Chặn lại, cản lại 1.3 Cầm, nén 1.4 (toán học) nhớ 1.5 Giữ lấy; giữ (không...
  • Retenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử (làm) lại Ngoại động từ Thử (làm) lại
  • Retentionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ
  • Retentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang lên 1.2 Vang ầm 1.3 Ảnh hưởng đến, tác động đến Nội động từ Vang lên Le clairon retentit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top