Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retiro

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) nơi hẻo lánh

Xem thêm các từ khác

  • Retirons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) len rối giắt ở răng lược (khi chải len) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Retirure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lõm mặt (trên vật đúc, do kim loại co lại) Danh từ giống cái Vết lõm mặt (trên vật...
  • Retiré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh 1.2 ��n dật 1.3 Không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa Tính từ Hẻo lánh Lieu retiré...
  • Retissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dệt lại Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Retisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt lại Ngoại động từ Dệt lại
  • Retombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống
  • Retombante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống
  • Retombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chân vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm retombées radioactives mưa phóng...
  • Retombement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại sa vào 1.2 (văn học) sự lại sa vào thất vọng; mối thất vọng Danh từ giống...
  • Retomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại ngã xuống 1.2 Rơi xuống trở lại 1.3 Rủ xuống, buông xuống; thõng xuống 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Retombée

    Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm retombées radioactives mưa phóng xạ
  • Retondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ xén lại tuyết (tằm dạ) Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ xén lại...
  • Retondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén lại, cắt lại Ngoại động từ Xén lại, cắt lại Retondre la toison d\'un mouton xén lại...
  • Retoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng, đánh trượt Ngoại động từ (thân mật) đánh hỏng, đánh trượt Retoquer...
  • Retordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe (chỉ, sợi) Danh từ giống đực Sự xe (chỉ, sợi)
  • Retordement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe (chỉ, sợi) Danh từ giống đực Sự xe (chỉ, sợi)
  • Retorderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng xe sợi Danh từ giống cái Xưởng xe sợi
  • Retordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xe sợi Danh từ giống đực Thợ xe sợi
  • Retordoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xe sợi Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xe sợi
  • Retordre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe (sợi, chỉ) 1.2 Xoắn lại, vắt lại (quần áo ướt) Ngoại động từ Xe (sợi, chỉ) Xoắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top