- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Retorse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xe 1.2 Xảo quyệt, quỷ quyệt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Vải sợi xe 1.6... -
Retorsoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực retordoir retordoir -
Retouchable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sửa được; đáng sửa Tính từ Có thể sửa được; đáng sửa -
Retouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa Danh từ giống cái Sự sửa Retouche du négatif (nhiếp ảnh) sửa bản âm retouche d\'un... -
Retoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa 2 Nội động từ 2.1 Sửa 2.2 Sờ lại, mó lại Ngoại động từ Sửa Retoucher un cliché photographique... -
Retoucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa (ảnh, quần áo) Danh từ giống đực Thợ sửa (ảnh, quần áo) -
Retoucheur-chromiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa ảnh màu Danh từ giống đực Thợ sửa ảnh màu -
Retouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại (một đồ gốm bị hỏng) Ngoại động từ Sửa lại (một đồ gốm bị hỏng) -
Retour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở về 1.2 Sự trở lại 1.3 Sự trả lại 1.4 Sự quay về 1.5 Sự thay đổi ý kiến,... -
Retournage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lộn (quần áo cũ) 1.2 (kỹ thuật) sự tiện lại Danh từ giống đực Sự lộn (quần... -
Retourne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) con bài bắt cái; con bài lật lên (để định hoa bài chủ) 1.2 Phần tiếp (bài... -
Retournement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lật ngược 1.2 (hàng không) sự bay lật ngửa Danh từ giống đực Sự lật ngược Retournement... -
Retourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay lại 1.2 Đảo, lật, lật ngửa 1.3 Lộn 1.4 Trả lại 1.5 Lật đi lật lại 1.6 Làm cho đổi... -
Retourneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đảo hạt (trong công nghiệp chế rượu bia) Danh từ giống đực Máy đảo hạt (trong... -
Retracer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại 1.2 (nghĩa bóng) kể lại, thuật lại Ngoại động từ Vạch lại,... -
Retraduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dịch lại 1.2 Bản dịch lại Danh từ giống cái Sự dịch lại Bản dịch lại -
Retraduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dịch lại (dịch lần thứ hai hay dịch qua một bản dịch khác) Ngoại động từ Dịch lại... -
Retrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co lại, sự rút 1.2 Sự rút xuống 1.3 Sự lùi vào 1.4 Sự rút mất, sự thu hồi 1.5 Sự... -
Retraitant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người cấm phòng Danh từ (tôn giáo) người cấm phòng -
Retraitante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người cấm phòng Danh từ (tôn giáo) người cấm phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.