Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reverdie

Mục lục

Danh từ giống cái

(tiếng địa phương) nước triều lớn

Xem thêm các từ khác

  • Reverdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xanh tươi lại, trả lại màu xanh 1.2 Ngâm nước (da để thuộc) 2 Nội động từ 2.1 Xanh...
  • Reverdissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước (da để thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm nước (da để thuộc)
  • Reverdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh tươi trở lại 1.2 (văn học) hoạt động trở lại, thịnh vượng lại Tính từ Xanh tươi trở lại...
  • Reverdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xanh tươi trở lại 1.2 (văn học) sự hồi phục, sự hoạt động trở lại Danh từ giống...
  • Reverdoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng hứng hèm (trong công nghệ rượu bia) Danh từ giống đực Thùng hứng hèm (trong công...
  • Revernir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh véc ni lại; quang dầu lại Ngoại động từ Đánh véc ni lại; quang dầu lại
  • Revers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trái 1.2 Phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo) 1.3 Cú đánh bằng mu bàn...
  • Reversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự chuyển (sang một khoản khác) Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Reverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại rót 1.2 Rót lại vào 1.3 (kế toán) chuyển Ngoại động từ Lại rót Reverser à boire lại...
  • Reversi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) trò chơi bài rơvexi Danh từ giống đực (đánh bài) trò chơi bài rơvexi
  • Reversis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực reversi reversi
  • Reversoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đập tràn Danh từ giống đực Đập tràn
  • Revient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Prix de revient ) giá thành
  • Revif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồi lại, sự phục hồi 1.2 (hàng hải) lúc triều lên Danh từ giống đực Sự hồi...
  • Revigoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy lại sức mạnh, sự lấy lại sức cường tráng Danh từ giống cái Sự lấy lại...
  • Revigorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe lại Ngoại động từ Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe...
  • Revirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định kỳ gọt vỏ (của pho mát) Danh từ giống đực Sự định kỳ gọt vỏ (của pho...
  • Revirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn Danh từ giống đực Sự quay ngoặt, sự thay đổi...
  • Revisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít chặn lại Ngoại động từ Vít chặn lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top