- Từ điển Pháp - Việt
Roulement
|
Danh từ giống đực
Sự lăn
Bộ phận quay
Sự đảo (đi đảo lại)
Tiếng lăn bánh (xe)
Tiếng ì âm (sấm...); tiếng tùng tùng (trống)
Sự luân lưu
Sự luân phiên
- Travailler par roulement
- làm việc luân phiên
(âm nhạc) sự vê, sự rung
(y học) tiếng rung
- Roulement diastolique
- tiếng rung tâm trương
Xem thêm các từ khác
-
Rouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăn 1.2 Đảo (đi đảo lại) 1.3 Cuốn 1.4 (nông nghiệp) lăn mặt 1.5 Phát âm rung lưỡi (chữ... -
Roulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lăn 1.2 Đường chỉ (kẻ ở gáy sách) 1.3 Trò chơi cò quay; bàn cò quay 1.4 (toán học,... -
Rouleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn, cuộn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đẩy xe 1.4 Thợ lưu động 1.5 Tàu tròng trành 1.6 Kích lăn... -
Rouleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái giang hồ 1.2 Bàn cuốn thuốc lá bằng tay Danh từ giống cái Gái giang hồ Bàn cuốn thuốc... -
Roulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe chở hàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Roulis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) 1.2 (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng Danh từ giống... -
Rouloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục là vải (cho mất nếp nhăn) 1.2 Trục lăn nến 1.3 (ngành dệt) trục cuộn tất Danh từ... -
Roulottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Roulotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư) Danh từ giống cái Xe lán, nhà... -
Roulotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền cuốn mép Ngoại động từ Viền cuốn mép -
Roulottier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt... -
Roulure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ) 1.2 (thông tục) đồ đĩ rạc 1.3 (từ... -
Roulée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem roulé 2 Danh từ giống cái 2.1 Trận đòn 2.2 điếu thuốc lá Tính từ giống cái Xem roulé... -
Roumain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ma-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ru-ma-ni Tính từ (thuộc) Ru-ma-ni Danh... -
Roumaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái roumain roumain -
Roumi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đạo Cơ Đốc (theo tiếng A Rập) Danh từ giống đực Người theo đạo Cơ Đốc... -
Round
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp (quyền Anh) Danh từ giống đực Hiệp (quyền Anh) -
Roupie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng rupi (tiền ấn độ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước mũi Danh từ giống cái Đồng rupi (tiền... -
Roupille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngủ (của người Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Roupiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngủ Nội động từ (thông tục) ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.