Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rugbyman

Mục lục

Danh từ giống đực

rugbymen
) (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bầu dục

Xem thêm các từ khác

  • Rugination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự róc xương Danh từ giống cái (y học) sự róc xương
  • Rugine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cái róc xương Danh từ giống cái (y học) cái róc xương
  • Ruginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) róc (xương) Ngoại động từ (y học) róc (xương)
  • Rugir

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Gầm Động từ Gầm Le lion rugit sự tử gầm Rugir de colère (nghĩa bóng) gầm lên vì giận dữ Rugir...
  • Rugissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm Tính từ Gầm Le lion rugissant sư tử gầm Rugissant de colère gầm lên vì giận dữ
  • Rugissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng gầm Rugissement du lion tiếng gầm của sư tử Le rugissement...
  • Rugosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sần sùi 1.2 Chỗ sần sùi 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur poli [[]] Danh từ giống cái Tình...
  • Rugueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Rugueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux, lisse, moelleux, poli, uni. Tính từ Sần sùi, ráp Ecorce rugeuse vỏ cây...
  • Ruiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trát kín bằng vữa thạch cao (khe giữa mái nhà và tường) Ngoại động từ (xây...
  • Ruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổ nát 1.2 Sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành 1.3 Sự sa sút, sự sạt nghiệp 1.4...
  • Ruine-de-rome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư tường
  • Ruiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm hư hại 1.2 Làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành 1.3 Làm cho sa sút, làm cho...
  • Ruineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ruineux ruineux
  • Ruineusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sạt nghiệp Phó từ Sạt nghiệp
  • Ruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạt nghiệp 1.2 (nghĩa rộng) tốn kém 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát 1.4 Phản nghĩa Economique. Tính từ...
  • Ruiniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích Tính từ (địa chất, địa lý) (có) dạng phế tích
  • Ruiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phế tích Danh từ Họa sĩ phế tích
  • Ruinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) vết khấc cắn vữa (ở đầu xà, chân cột, để xây cho cắn vữa) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top