Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sélection


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự lựa chọn, sự tuyển lựa
Faire une sélection parmi les candidats
tuyển lựa thí sinh
Sélection artificielle
(sinh vật học) chọn lọc nhân tạo
Sélection naturelle
chọn lọc tự nhiên
Tập chọn lọc, bộ chọn lọc
Une sélection des meilleurs poèmes
tập chọn lọc các bài thơ hay nhất

Phản nghĩa

Panmixie [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Sélectionner

    Ngoại động từ Lựa chọn, chọn lọc chọn, tuyển lựa Sélectionner des graines à semer chọn hạt giống đem gieo Sélectionner des...
  • Sélectionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) lựa chọn, (được) chọn lọc, (được) tuyển lựa 2 Danh từ giống đực 2.1 (thể dục thể...
  • Sélectivement

    Phó từ Chọn lọc
  • Sélectivité

    Danh từ giống cái (radiô) khả năng chọn lọc
  • Séléniate

    Danh từ giống đực (hóa học) seleniat
  • Sélénieux

    Tính từ (hóa học) selennơ Acide sélénieux axit selenơ
  • Sélénique

    Tính từ (thiên (văn học)) (thuộc) mặt trăng (hóa học) selenic Acide sélénique axit selenic
  • Sélénite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) selenit 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) selenit 2.2 Người cung trăng Danh...
  • Séléniteux

    Tính từ (khoáng vật học) có selenit, có canxi sunfat Eau séléniteuse nước có canxi sunfat
  • Sélénium

    Danh từ giống đực (hóa học) selen
  • Séléniure

    Danh từ giống đực (hóa học) selenua
  • Sélénographique

    Tính từ Xem sélénopraphie Cartes sélénographiques bản đồ mặt trăng
  • Sémanticien

    Danh từ Nhà ngữ nghĩa học
  • Sémantique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ nghĩa học 2 Tính từ 2.1 (về) ngữ nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Sémantème

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nghĩa vị
  • Sémaphore

    Danh từ giống đực (hàng hải) đường sắt cột tín hiệu
  • Sémasiologie

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) như sémantique
  • Sémillant

    Tính từ Hoạt bát, linh lợi Esprit sémillant tinh thần hoạt bát
  • Sémillon

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho ngọt
  • Séminaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường dòng, trường chủng viện 1.2 Nhóm chuyên đề (ở đại học) 1.3 Cuộc thảo luận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top