Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Séminal

Tính từ

(thuộc) tinh (khí)
Cellule séminale
tế bào tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hạt
Feuille séminale
lá (trong) hạt, lá mầm

Xem thêm các từ khác

  • Sémiologique

    Tính từ Xem sémiologie
  • Sémiotique

    Danh từ giống cái Ký hiệu học (y học, từ cũ, nghĩa cũ) như sémiologie
  • Sémite

    Tính từ (thuộc) người Xê-mít Race sémite giống người Xê-mít
  • Séméiologie

    Danh từ giống cái Như sémiologie
  • Séméiotique

    Danh từ giống cái Như sémiotique
  • Sénat

    Danh từ giống đực Thượng nghị viện (sử học) viện nguyên lão (cổ La Mã)
  • Sénateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng nghị sĩ 1.2 (sử học) nghị viện nguyên lão 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật...
  • Sénatorial

    Tính từ Xem sénat, sénateur élections sénatoriales bầu cử thượng nghị viện
  • Sénescence

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hóa già
  • Sénescent

    Tính từ (sinh vật học) hóa già
  • Sénevé

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại
  • Sénile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lão suy 2 Phản nghĩa 2.1 Enfantin infentile juvénile Tính từ (y học) lão suy Phản nghĩa Enfantin infentile...
  • Sénilité

    Danh từ giống cái (y học) trạng thái suy
  • Sénéchal

    Danh từ giống đực (sử học) quan án (Pháp)
  • Sénéchaussée

    Danh từ giống cái (sử học) quản hạt quan án (sử học) tòa quan án (Pháp)
  • Sénégalais

    Tính từ (thuộc) Xê-nê-gan Produits sénégalais sản phẩm Xê-nê-gan
  • Sépale

    Danh từ giống đực (thực vật học) lá đài
  • Sépaloïde

    Tính từ (thực vật học) (có) dạng lá đài
  • Séparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tách ra 2 Phản nghĩa 2.1 Inséparable [[]] Tính từ Có thể tách ra particule séparable (ngôn ngữ học)...
  • Séparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy phân ly 2.2 (điện học) tấm cách (trong ắc quy) Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top