- Từ điển Pháp - Việt
S'atteler
|
Tự động từ
Bắt tay vào, dấn vào (một công việc thường là khó nhọc và lâu dài)
Xem thêm các từ khác
-
S'attendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trông chờ, ngờ Tự động từ Trông chờ, ngờ Je ne m\'\'attends pas à cela tôi không ngờ đến việc... -
S'attendrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành mềm, hóa mềm 1.2 Động lòng, mủi lòng Tự động từ Trở thành mềm, hóa mềm Động... -
S'attifer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm Tự động từ (thân mật) làm đỏm -
S'attribuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận về mình Tự động từ Nhận về mình S\'attribuer tous les mérites nhận mọi công trạng về... -
S'attrister
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn lòng, buồn phiền Tự động từ Buồn lòng, buồn phiền -
S'attrouper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ tập lại Tự động từ Tụ tập lại -
S'autoriser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa vào, ỷ vào Tự động từ Dựa vào, ỷ vào S\'autoriser de l\'opinion de son ma†tre dựa vào ý... -
S'avachir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành méo mó cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải Tự động từ Trở thành méo mó cũ nát (thân... -
S'avancer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiến lên 1.2 Trôi qua, gần tàn (thời gian) 1.3 (nghĩa bóng) đi quá xa, đi quá sâu Tự động từ... -
S'aventurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo hiểm Tự động từ Mạo hiểm s\'\'aventurer à faire qqch mạo hiểm làm điều gì, đánh bạo... -
S'aveugler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (cố ý) không thấy; không muốn thấy Tự động từ (cố ý) không thấy; không muốn thấy Il ne... -
S'aveulir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành nhu nhược yếu ớt Tự động từ Trở thành nhu nhược yếu ớt -
S'avilir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất giá 1.2 Trở nên hèn hạ, trở nên đáng khinh Tự động từ Mất giá Trở nên hèn hạ, trở... -
S'aviser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấy, nhận thấy 1.2 Dám Tự động từ Thấy, nhận thấy Je me suis brusquement avisé de cela đột... -
S'avouer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhận Tự động từ Tự nhận S\'avouer coupable tự nhận là có tội -
S'effacer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi, xóa nhòa đi 1.2 Nép mình 1.3 (nghĩa bóng) ẩn lánh 1.4 Phản nghĩa Accentuer, renforcer,... -
S'effeuiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rụng lá 1.2 Rụng cánh (hoa) Tự động từ Rụng lá Rụng cánh (hoa) -
S'efflanquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi -
S'effondrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sập xuống 1.2 Suy sụp, sụp đổ; sụt xuống 1.3 Xỉu xuống (sau xơn thất bại, sau một nỗi đau... -
S'efforcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng, rán sức 1.2 Phản nghĩa Renoncer. Tự động từ Cố gắng, rán sức S\'efforcer de travailler...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.