- Từ điển Pháp - Việt
S'effacer
|
Tự động từ
Mờ nhạt đi, xóa nhòa đi
Nép mình
(nghĩa bóng) ẩn lánh
Phản nghĩa Accentuer, renforcer, ressortir ( faire ressortir)
Xem thêm các từ khác
-
S'effeuiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rụng lá 1.2 Rụng cánh (hoa) Tự động từ Rụng lá Rụng cánh (hoa) -
S'efflanquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi -
S'effondrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sập xuống 1.2 Suy sụp, sụp đổ; sụt xuống 1.3 Xỉu xuống (sau xơn thất bại, sau một nỗi đau... -
S'efforcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng, rán sức 1.2 Phản nghĩa Renoncer. Tự động từ Cố gắng, rán sức S\'efforcer de travailler... -
S'effranger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sổ mép, sổ gấu Tự động từ Sổ mép, sổ gấu -
S'effrayer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khiếp sợ Tự động từ Khiếp sợ -
S'effriter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rã ra, vụn ra Tự động từ Rã ra, vụn ra -
S'emballer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lồng lên (ngựa) 1.2 (cơ học) chạy quá tải 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) hăng tiết lên Tự động... -
S'embarbouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lúng túng, luống cuống Tự động từ Lúng túng, luống cuống -
S'embarquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lên tàu 1.2 Dấn thân vào, vướng vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ Lên tàu Dấn thân... -
S'embarrasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị tắc, bị nghẽn, bị vướng 1.2 Lúng túng, luống cuống 1.3 Quan tâm đến, chú ý đến 1.4 Phản... -
S'embarrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc chân vào then chuồng (ngựa) Tự động từ Mắc chân vào then chuồng (ngựa) -
S'emboire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xỉn màu đi (bức tranh) Tự động từ Xỉn màu đi (bức tranh) -
S'embourber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sa vũng bùn 1.2 (nghĩa bóng) dấn thân vào, sa vào (tật xấu...) Tự động từ Sa vũng bùn (nghĩa... -
S'embourgeoiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tư sản hóa, trưởng giả hóa Tự động từ Tư sản hóa, trưởng giả hóa -
S'embrouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rối lên Tự động từ Rối lên S\'embrouiller dans une démonstration rối lên trong khi chứng minh -
S'embusquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục kích 1.2 (quân sự) được ở một đơn vị xa tuyến lửa, được ở một vị trí không nguy... -
S'emmailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc vào mắt lưới (cá) Tự động từ Mắc vào mắt lưới (cá) -
S'emmancher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) bắt đầu Tự động từ (thân mật) bắt đầu Cela s\'emmanche mal việc đó bắt đầu... -
S'empaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cọc đâm xuyên qua Tự động từ Bị cọc đâm xuyên qua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.