Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'occuper

Mục lục

Tự động từ

Chăm lo, săn sóc đến, chú tâm đến; bận tâm đến
S'occuper du ménage
chăm lo việc nội trợ
Ne vous occupez pas de cela
xin anh chớ bận tâm về việc ấy
(từ cũ; nghĩa cũ) làm (việc gì)
S'occuper à quelque chose d'utile
làm việc gì có ích

Xem thêm các từ khác

  • S'octroyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho phép Tự động từ Tự cho phép S\'octroyer un jour de repos tự cho phép nghỉ một ngày
  • S'offenser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cáu, tức Tự động từ Cáu, tức S\'offenser d\'un rien hơi một tí đã cáu
  • S'offrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra mắt trình diện 1.2 (tự) bày ra, (tự) phô ra 1.3 Tự hiến thân, tự đứng ra nhận làm gì 1.4...
  • S'offusquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bực mình, tức tối Tự động từ Bực mình, tức tối Les jaloux s\'offusquent de tout những kẻ hay...
  • S'opacifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên mờ đục Tự động từ Trở nên mờ đục
  • S'opposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản đối, chống đối, chống lại 1.2 Đối lập nhau 1.3 Cản trở Tự động từ Phản đối,...
  • S'organiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tổ chức Tự động từ Tự tổ chức
  • S'orienter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hướng, định hướng 1.2 Hướng về Tự động từ Tìm hướng, định hướng S\'orienter au...
  • S'ossifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa xương Tự động từ Hóa xương Cartilage qui s\'ossifie sụn hóa xương
  • S'oublier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quên đi 1.2 Quên mình 1.3 Thất lễ 1.4 Ỉa bậy Tự động từ Quên đi Tout s\'oublie cái gì rồi...
  • S'outiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm dụng cụ 1.2 Trang bị; được trang bị Tự động từ Sắm dụng cụ Trang bị; được trang...
  • S'outrecuider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao tự đại Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao...
  • S'ouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mở, mở 1.2 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.3 Thông suốt được 1.4 Cở mở, tỏ bày tâm sự,...
  • S'oxyder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) oxi hóa Tự động từ ( hóa học) oxi hóa
  • S'unifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thống nhất lại; hợp nhất lại; hợp nhất với Tự động từ Thống nhất lại; hợp nhất lại;...
  • S'unir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối với nhau, hợp vào với nhau 1.2 Kết hợp với nhau 1.3 Đoàn kết lại với nhau 1.4 Kết hôn...
  • S'universaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành phổ biến, trở thành phổ cập Tự động từ Trở thành phổ biến, trở thành phổ...
  • S'user

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mòn đi, sờn đi 1.2 Hao mòn đi 1.3 Mệt mỏi đi 1.4 Mất ảnh hưởng, giảm uy tín Tự động từ...
  • S.d.n

    Mục lục 1 Viết tắt của Société des nations ( Hội Quốc Liên) Viết tắt của Société des nations ( Hội Quốc Liên)
  • S.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Son Excellence ( Ngài) 1.1 Viết tắt của Sud - Est ( Đông Nam) Viết tắt của Son Excellence ( Ngài) S E...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top