Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'universaliser

Mục lục

Tự động từ

Trở thành phổ biến, trở thành phổ cập
Une coutume qui commence à s'universaliser
một phong tục bắt đầu trở thành phổ biến

Xem thêm các từ khác

  • S'user

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mòn đi, sờn đi 1.2 Hao mòn đi 1.3 Mệt mỏi đi 1.4 Mất ảnh hưởng, giảm uy tín Tự động từ...
  • S.d.n

    Mục lục 1 Viết tắt của Société des nations ( Hội Quốc Liên) Viết tắt của Société des nations ( Hội Quốc Liên)
  • S.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Son Excellence ( Ngài) 1.1 Viết tắt của Sud - Est ( Đông Nam) Viết tắt của Son Excellence ( Ngài) S E...
  • S.g.d.g

    Mục lục 1 Viết tắt của Sans garantie du gouvernement (không có sự bảo đảm của chính phủ) Viết tắt của Sans garantie du gouvernement...
  • S.m.

    Mục lục 1 Viết tắt của Sa Majesté ( Bệ hạ) Viết tắt của Sa Majesté ( Bệ hạ)
  • S.o.s.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu báo nguy 1.2 (thân mật) điện xin tiền gấp Danh từ giống đực Hiệu báo nguy Lancer...
  • S.s

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân cảnh quốc xã Danh từ giống đực (sử học) quân cảnh quốc xã
  • S.v.p

    Mục lục 1 Viết tắt của S\'il vous pla†t (xem plaire) Viết tắt của S\'il vous pla†t (xem plaire)
  • Sa

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái son son
  • Sabadille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cévadille cévadille
  • Sabaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sabaye sabaye
  • Sabal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ cảnh
  • Sabaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão neo thuyền (buộc thuyền câu vào thuyền đánh cá) Danh từ giống cái (hàng...
  • Sabayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món kem xabayon Danh từ giống đực Món kem xabayon
  • Sabbat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái) 1.2 (thân mật) sự ồn ào, sự ầm ĩ...
  • Sabbathien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út Danh từ (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái...
  • Sabbathienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út Danh từ (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái...
  • Sabbatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài biện luận ngày thứ bảy (của học sinh (triết học)) Danh từ giống cái (sử...
  • Sabbatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sabbat 1 1.2 Nghỉ dạy để nghiên cứu Tính từ Xem sabbat 1 Repos sabbatique nghỉ ngày xaba Nghỉ dạy...
  • Sabbattaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người công giáo Do Thái vẫn theo lệ ngày xaba Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top