Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sabir

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung Hải)
(nghĩa rộng) ngôn ngữ pha tạp

Xem thêm các từ khác

  • Sablage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải cát 1.2 Sự phun cát (để đánh đồ kim loại) Danh từ giống đực Sự rải cát...
  • Sable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cát 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu cát 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Màu đen (ở huy hiệu)...
  • Sabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải cát 1.2 (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh...) 1.3 (từ cũ,...
  • Sablerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ làm khuôn cát (trong xưởng đúc) Danh từ giống cái Chỗ làm khuôn cát (trong xưởng đúc)
  • Sableur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khuôn cát (để đúc) 1.2 Thợ máy phun cát Danh từ giống đực Thợ làm khuôn cát...
  • Sableuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phun cát Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phun cát
  • Sableux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn cát, có cát Tính từ Lẫn cát, có cát Farine sableuse bột lẫn cát terrain sableux đất (có) cát
  • Sablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ cát 1.2 Người bán cát 1.3 (kỹ thuật) ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy) 1.4...
  • Sablière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ cát, nơi lấy cát 1.2 (đường sắt) hộp rải cát (đặt ở đầu máy) 1.3 (xây dựng) cầu...
  • Sablon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cát mịn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đống cát; nơi đầy cát Danh từ giống đực Cát mịn (từ...
  • Sablonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (bằng) cát (đồ kim loại) 1.2 (kỹ thuật) rắc cát để hàn (sắt) Ngoại động từ Đánh...
  • Sablonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ngăn cát (trên lò thủy tinh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) ngăn cát (trên lò...
  • Sablonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cát Tính từ (có) nhiều cát Terrain sablonneux đất nhiều cát
  • Sablonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cát Tính từ (có) nhiều cát Terrain sablonneux đất nhiều cát
  • Sablonnière

    Danh từ giống cái Mỏ cát mịn, nơi lấy cát mịn
  • Sabord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ thành tàu 1.2 (sử học) lỗ nòng súng (ở thành tàu) Danh từ giống đực Cửa sổ...
  • Sabordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu (tàu thủy) Danh từ giống đực Sự đục thủng...
  • Sabordement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu (tàu thủy) Danh từ giống đực Sự đục thủng...
  • Saborder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục thủng để đánh đắm (tàu thủy) 1.2 (nghĩa bóng) đình chỉ Ngoại động từ Đục thủng...
  • Sabot

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sabot 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) móng guốc (của ngựa, trâu, bò...) 1.3 Guốc, giày guốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top