Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salement

Mục lục

Phó từ

Bẩn, bẩn thỉu
Manger salement
ăn bẩn
Se conduire salement
cư xử bẩn thỉu
(thông tục) dữ, quá xá
Il est salement malade
nó ốm dữ lắm
Phản nghĩa Proprement.

Xem thêm các từ khác

  • Salep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột lan củ Danh từ giống đực Bột lan củ
  • Saler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ muối, cho muối vào 1.2 Muối, ướp muối 1.3 (thân mật) bán đắt 1.4 (thân mật) xử phạt...
  • Saleron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy lọ muối 1.2 Lọ muối cá nhân (của mỗi người ở bàn ăn) Danh từ giống đực Đáy...
  • Saleté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt 1.2 Sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành...
  • Saleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người muối (cá, thịt...) Danh từ Người muối (cá, thịt...)
  • Saleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người muối (cá, thịt...) Danh từ Người muối (cá, thịt...)
  • Salicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiên khuất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thiên khuất
  • Salicales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ liễu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Salicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xalixin Danh từ giống cái ( hóa học) xalixin
  • Salicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm muối Tính từ Làm muối Travail salicole công việc làm muối
  • Salicoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tôm hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tôm hồng
  • Salicorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngón biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngón biển
  • Salicoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xalicozit, xalixin Danh từ giống đực ( hóa học) xalicozit, xalixin
  • Saliculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ruộng muối 1.2 Tính từ 1.3 Làm ruộng muối Danh từ giống đực Người làm ruộng...
  • Saliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề muối Danh từ giống cái Nghề muối
  • Salicylate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xalixilat Danh từ giống đực ( hóa học) xalixilat
  • Salicyler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho axit xalixilic vào; cho xalixilat vào (bia cho khói lên men) Ngoại động từ Cho axit xalixilic vào;...
  • Salicylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xalixilic Tính từ ( hóa học) xalixilic Acide salicylique axit xalixilic
  • Salien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Francs saliens (sử học) người Phơ-răng miền biển (ở Bỉ và Hà Lan)
  • Salienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Francs saliens (sử học) người Phơ-răng miền biển (ở Bỉ và Hà Lan)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top