Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sanguin

Mục lục

Tính từ

Xem sang
Vaisseaux sanguins
mạch máu
Groupe sanguin
nhóm máu
(có) màu máu, đỏ
Oranges sanguines
cam đỏ lòng
Visage sanguin
mặt đỏ
tempérament sanguin
khí chất đa huyết
Danh từ giống đực
Người có khí chất đa huyết, người nóng nảy

Xem thêm các từ khác

  • Sanguinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khát máu 1.2 Đẫm máu 1.3 Tàn bạo 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ rễ máu Tính từ Khát...
  • Sanguine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sang 1.2 (có) màu máu, đỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khí chất đa huyết, người nóng...
  • Sanguinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanguinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanguinit
  • Sanguinivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) hút máu Tính từ (động vật học) hút máu Chauve-souris sanguinivore dơi hút máu
  • Sanguinolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính máu, lẫn máu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu Tính từ Dính máu, lẫn máu Crachats sanguinolents...
  • Sanguinolente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính máu, lẫn máu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu Tính từ Dính máu, lẫn máu Crachats sanguinolents...
  • Sanguisorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du
  • Sanhédrin

    Danh từ giống đực (sử học) tòa án (Do Thái)
  • Sanicle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau cần núi Danh từ giống cái (thực vật học) rau cần núi
  • Sanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaniđin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaniđin
  • Sanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mủ máu thối Danh từ giống cái (y học) mủ máu thối
  • Sanieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối
  • Sanieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối
  • Sanitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vệ sinh y tế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà...
  • Sans

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Không 1.2 Phản nghĩa Avec. 1.3 Đồng âm cent, sang. Giới từ Không Sans argent không tiền non sans non non...
  • Sans-abri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không nhà cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Người không nhà cửa
  • Sans-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người nhẫn tâm Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
  • Sans-colotttide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày đêm cuối năm (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Ngày đêm cuối năm (lịch cách...
  • Sans-culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cách mạng ( Cách mạng Pháp thế kỷ 18) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) cách...
  • Sans-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điện báo vô tuyến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bức điện vô tuyến Danh từ giống cái Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top