Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sarbacane

Mục lục

Danh từ giống cái

Ống xì đồng

Xem thêm các từ khác

  • Sarcanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan chân rết Danh từ giống đực (thực vật học) lan chân rết
  • Sarcasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời châm chọc, lời mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Compliment, flatterie. Danh từ giống đực...
  • Sarcastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm chọc, mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Bienveillant. Tính từ Châm chọc, mỉa mai cay độc Ton sarcastique...
  • Sarcastiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỉa mai cay độc Phó từ Mỉa mai cay độc
  • Sarcelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mồng két Danh từ giống cái (động vật học) chim mồng két
  • Sarcine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn hạt kê Danh từ giống cái (vi sinh vật học) khuẩn hạt kê
  • Sarclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cỏ, sự làm cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cỏ,...
  • Sarcler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ Ngoại động từ (nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ
  • Sarclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuốc con giẫy cỏ; cào cỏ nhỏ Danh từ giống cái Cuốc con giẫy cỏ; cào cỏ nhỏ
  • Sarcleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giẫy cỏ, người làm cỏ Danh từ giống đực Người giẫy cỏ, người làm cỏ
  • Sarcloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ Danh từ giống đực Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ
  • Sarclure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cỏ giẫy ra Danh từ giống cái Cỏ giẫy ra
  • Sarcocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thịt quả, vỏ quả giữa Danh từ giống đực (thực vật học) thịt quả,...
  • Sarcocephalus

    Mục lục 1 (thực vật học) cây gáo (thực vật học) cây gáo
  • Sarcode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) chất nguyên sinh Danh từ giống đực (sinh vật học, từ...
  • Sarcoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ nạc (của hạt) Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ nạc (của...
  • Sarcolemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng sợi cơ Danh từ giống đực (sinh vật học) màng sợi cơ
  • Sarcolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaccolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaccolit
  • Sarcomateuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarcome sarcome
  • Sarcomateux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarcome sarcome
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top