- Từ điển Pháp - Việt
Sarrasin
|
Tính từ
(sử học) (thuộc) người Xa-ra-đanh (người Hồi giáo châu Âu và châu Phi, thời Trung đại)
Danh từ giống đựcBản mẫu:Sarrasin
Mạch ba góc (cây, hạt)
Xem thêm các từ khác
-
Sarrasine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rào sắt cửa thành Danh từ giống cái (sử học) rào sắt cửa thành -
Sarrasinois
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarrasin sarrasin -
Sarrau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng -
Sarrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái serratule serratule -
Sarriette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hương -
Sarrois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) Tính từ (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) -
Sarroise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) Tính từ (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) -
Sarrucenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lá kèn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lá kèn -
Sarrussophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xarut (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xarut (nhạc khí) -
Sartis
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dây kéo lưới Danh từ Dây kéo lưới -
Sas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rây; cái sàng 1.2 Du thuyền 1.3 (kỹ thuật) buồng thông áp Danh từ giống đực Cái rây;... -
Sassafras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây de vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây de vàng -
Sassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng -
Sassanide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư) Tính từ (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư) -
Sassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng 1.2 Sự cho (thuyền) qua âu Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng Sự cho... -
Sassenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xaxơna Danh từ giống đực Pho mát xaxơna -
Sasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rây; sàng 1.2 Cho (thuyền) qua âu Ngoại động từ Rây; sàng Sasser de la farine sàng bột Cho (thuyền)... -
Sasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rây; thợ sàng 1.2 Máy rây; máy sàng Danh từ giống đực Thợ rây; thợ sàng Máy rây;... -
Sasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ rây; thợ sàng Danh từ giống cái Thợ rây; thợ sàng -
Sassoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaxolin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaxolin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.