Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Satyrique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thần Dê
Đồng âm satirique.

Xem thêm các từ khác

  • Sauce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt, nước chấm 1.2 (hội họa) bút chì than 1.3 Cái phụ; cái hoa hòe hoa sói 1.4 Cách,...
  • Saucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét nước xốt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt 1.3 (nghĩa rộng) nhúng vào...
  • Saucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) người chế nước xốt Danh từ giống đực (bếp núc) người chế nước xốt
  • Saucisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích 1.2 (thông tục) đồ ngốc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí cầu thám không (hình xúc xích)...
  • Saucisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích lớn 1.2 Bánh mì ống 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngòi mìn Danh từ giống đực Xúc xích...
  • Saucissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn nguội Nội động từ (thân mật) ăn nguội
  • Saucée

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mạ bạc (đồng tiền bằng đồng)
  • Sauf

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái sauve) 1.1 Thoát nguy, thoát nạn 1.2 Không hề gì, không bị xâm phạm; được bảo toàn 1.3 Phản...
  • Sauf-conduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sauf-conduits ) giấy thông hành
  • Sauge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa)
  • Saugrenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục Tính từ Kỳ cục Idée saugrenue ý kiến kỳ cục
  • Saugrenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục Tính từ Kỳ cục Idée saugrenue ý kiến kỳ cục
  • Saugue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thuyền đánh cá ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Saulaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rừng liễu Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rừng liễu
  • Saule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saule 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây liễu Bản mẫu:Saule Danh từ giống đực (thực vật...
  • Saulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ
  • Saulsaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái saulaie saulaie
  • Saulée

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) rặng liễu
  • Saumon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saumons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá hồi 1.3 Thỏi (chì, thiếc...) 1.4 Tính từ ( không...
  • Saumoneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cá hồi con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cá hồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top