Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sautereau

Mục lục

Danh từ giống đực

Giăm (ở đàn clavơxin)

Xem thêm các từ khác

  • Sauterelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cào cào 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) châu chấu; sạt sành; cào cào 1.3 Thước góc xếp...
  • Sauterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật Danh từ giống cái (thân mật) buổi khiêu vũ thân mật
  • Sauternes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang xôtec ( Pháp) Danh từ giống đực Rượu vang xôtec ( Pháp)
  • Sauterolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột nhắc rừng Danh từ giống cái (động vật học) chuột nhắc rừng
  • Sauteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa...
  • Sauteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên nhảy 1.3 Ngựa chuyên nhảy 1.4 (thân mật) người hay hứa...
  • Sautillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót Le sautillage des enfants trẻ em nhảy nhót
  • Sautillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt 1.3 (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....) Tính từ...
  • Sautillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt 1.3 (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....) Tính từ...
  • Sautillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác Danh từ giống đực...
  • Sautiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt; rời rạc (ý nghĩ, lời văn...) Nội động từ Nhảy nhót...
  • Sautoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chuyền 1.2 (thể dục thể thao) hố nhảy 1.3 Chảo (để) rán áp chảo Danh từ giống...
  • Sauvage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dã man; hung dữ 1.2 Hoang dại, dại, hoang dã 1.3 (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình 1.4 Thô...
  • Sauvagement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) dã man 1.2 Với vẻ hoang dã Phó từ (một cách) dã man Tuer quelqu\'un sauvagement giết ai một...
  • Sauvageon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cây mọc tự nhiên; cây phát triển từ hạt gieo; tược (phát sinh từ) gốc...
  • Sauvageonne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé không giáo dục Danh từ Đứa bé không giáo dục
  • Sauvagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cô độc 1.2 Tính dã man; sự dã man 1.3 Phản nghĩa Sociabilité, civilisation. Délicatesse. Danh...
  • Sauvagesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà kém văn minh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà dã man (chưa khai hóa) Danh...
  • Sauvagin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) mùi...
  • Sauvagine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) mùi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top