- Từ điển Pháp - Việt
Scandaleuse
|
Tính từ
Gây tai tiếng
- Conduite scandaleuse
- hạnh kiểm gây tai tiếng
(thân mật) quá đáng, quá thể
- Prix scandaleux
- giá quá đáng
Phản nghĩa Edifiant, moral.
Xem thêm các từ khác
-
Scandaleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Để tai tiếng 1.2 (thân mật) quá đáng, quá thể Phó từ Để tai tiếng Vivre scandaleusement sống để... -
Scandaleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây tai tiếng 1.2 (thân mật) quá đáng, quá thể 1.3 Phản nghĩa Edifiant, moral. Tính từ Gây tai tiếng... -
Scandaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu 1.2 Làm cho công phẫn 1.3 Phản nghĩa Edifier Ngoại động từ Xúi... -
Scander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắt nhịp (câu thơ) 1.2 Ngâm nhấn nhịp (thơ) 1.3 Nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng... -
Scandinave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Âu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (ngôn ngự học) nhóm tiếng Bắc Âu Tính từ... -
Scandinavisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Bắc Âu Danh từ giống đực Chủ nghĩa Bắc Âu -
Scandium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) scanđi Danh từ giống đực ( hóa học) scanđi -
Scandix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mỏ đôi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ mỏ đôi -
Scansion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngâm nhấn nhịp (thơ) 1.2 (y học) chừng nói dằn từng tiếng Danh từ giống cái Sự ngâm... -
Scaphandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo lặn 1.2 Áo phi công vũ trụ Danh từ giống đực Áo lặn Áo phi công vũ trụ -
Scaphandrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lặn Danh từ giống đực Thợ lặn -
Scaphite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cúc thuyền ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con cúc... -
Scaphoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thuyền, xương ghe Tính từ (có) hình thuyền... -
Scapiflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa cán Tính từ (thực vật học) (có) hoa cán -
Scapin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ đểu giả Danh từ giống đực Đồ đểu giả -
Scapolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcapolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcapolit -
Scapulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) khăn choàng vai 1.4 (y học) băng choàng... -
Scapulalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau vai Danh từ giống cái (y học) chứng đau vai -
Scapulectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương vai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ xương... -
Scarabée
Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung (khảo cổ học) miếng đá khắc hình bọ hung; đồ trang sức khắc hình bọ hung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.