Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Science-fiction

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoa học viễn tưởng

Xem thêm các từ khác

  • Scientifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà khoa học 1.4 Phản nghĩa Empirique. Antiscientifique. Tính từ Khoa học Recherches...
  • Scientifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khoa học 1.2 Phản nghĩa Empiriquement. Phó từ (một cách) khoa học Analyser scientifiquement phân...
  • Scientisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa khoa học Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa khoa học
  • Scientiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa khoa học Tính từ xcientisme xcientisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Scier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưa, xẻ 1.2 (thông tục) làm sửng sốt 1.3 (thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình 1.4 Nội...
  • Scierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng cưa, nhà máy cưa Danh từ giống cái Xưởng cưa, nhà máy cưa
  • Scieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cưa 1.2 Đồng âm Sieur Danh từ giống đực Thợ cưa scieur de long thợ xẻ Đồng âm Sieur
  • Scieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cưa Danh từ giống cái Máy cưa
  • Scille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hành biển 1.2 Đồng âm Cil, sil. Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Scillitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) chế bằng hành biển Tính từ (dược học) chế bằng hành biển
  • Scincidé

    Danh từ giống đực (số nhiều) (động vật học) họ thằn lằn bóng
  • Scinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, unir. Ngoại động từ Chia, tách Scinder une question tách một...
  • Scinque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng sa mạc Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Scintigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) biểu đồ lấp lánh, lấp lánh đồ Danh từ giống đực (y học) biểu đồ lấp...
  • Scintigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp lấp lánh Danh từ giống cái (y học) sự chụp lấp lánh
  • Scintillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh 1.2 (nghĩa bóng) hào nhoáng Tính từ Lấp lánh étoiles scintillantes những ngôi sao lấp lánh (nghĩa...
  • Scintillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh 1.2 (nghĩa bóng) hào nhoáng Tính từ Lấp lánh étoiles scintillantes những ngôi sao lấp lánh (nghĩa...
  • Scintillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấp lánh Danh từ giống cái Sự lấp lánh Scintillation des étoiles sự lấp lánh của các...
  • Scintillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp lánh 1.2 Ánh lấp lánh 1.3 Sự nhấp nháy (hình trên máy truyền hình) Danh từ giống...
  • Scintiller

    Mục lục 1 Như lấp lánh Như lấp lánh Des étoiles qui scintillent sao lấp lánh Pierreries qui scintillent ngọc lấp lánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top