- Từ điển Pháp - Việt
Se cuiter
Xem thêm các từ khác
-
Se cultiver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trau giồi văn hóa Tự động từ Trau giồi văn hóa -
Se damner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuốc tội vào mình Tự động từ Chuốc tội vào mình -
Se dandiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núng nính Tự động từ Núng nính -
Se degingander
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi lều nghều Tự động từ (thân mật) đi lều nghều -
Se dessaisir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ, nhường, giao lại Tự động từ Bỏ, nhường, giao lại Se dessaisir de ses biens bỏ của cải -
Se dessiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi rõ, rõ ra Tự động từ Nổi rõ, rõ ra Le profil de la montagne se dessine sur l\'horizon đường... -
Se dessécher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi 1.2 Gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) khô khan tình cảm đi Tự động từ Khô đi Gầy đét đi... -
Se devoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có nhiệm vụ (với) Tự động từ Có nhiệm vụ (với) Se devoir à la patrie có nhiệm vụ với tổ... -
Se différencier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khác biệt, phân biệt 1.2 (sinh vật học) phân hóa, biệt hóa 1.3 (địa chất, địa lý) phân dị... -
Se dilater
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giãn nở, giãn ra, nở ra Tự động từ Giãn nở, giãn ra, nở ra -
Se diminuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm giá trị Tự động từ Giảm giá trị -
Se dire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhủ 1.2 Tự cho là Tự động từ Tự nhủ Tự cho là -
Se disculper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) thân oan, biện bạch Tự động từ (tự) thân oan, biện bạch -
Se disloquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khớp, trật xương 1.2 Rời ra, trật ra 1.3 Tan rã; giải tán Tự động từ Sai khớp, trật xương... -
Se dispenser de
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự miễn Tự động từ Tự miễn Se dispenser de tout travail tự miễn mọi việc -
Se disperser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải tán, tản mác tứ phía 1.2 Phân tán sức lực, phân tán hoạt động Tự động từ Giải tán,... -
Se disposer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị, sắp Tự động từ Chuẩn bị, sắp Je me disposais à partir quand il est arrivé tôi chuẩn... -
Se disputer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau 1.2 Tranh giành nhau, tranh nhau Tự động từ Cãi nhau Tranh giành nhau, tranh nhau -
Se disqualifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất tư cách Tự động từ Mất tư cách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.